Kết quả EPS Espoo vs MP MIKELI, 20h00 ngày 26/04
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.05O 3
0.96U 3
0.801
2.11X
3.452
2.87Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu EPS Espoo vs MP MIKELI
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
EPS Espoo vs MP MIKELI: Diễn biến chính
-
20'0-0Ville Laiho
-
22'Aito Pitkanen1-0
-
45'1-0El Alami R.
-
49'1-1
Adam Mami
-
54'Viggo Blumme2-1
-
60'2-1Joona Kuismala
-
70'2-1Veikko Janhunen
-
74'2-1Niila Forsell
-
82'Aito Pitkanen2-1
-
85'2-1Mustapha Coker
-
90'Pietu Hautakangas3-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
EPS Espoo vs MP MIKELI: Số liệu thống kê
-
EPS EspooMP MIKELI
-
8Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
107Pha tấn công71
-
-
80Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |