Kết quả Inter Turku II vs Tampere United, 19h00 ngày 20/04
Kết quả Inter Turku II vs Tampere United
Phong độ Inter Turku II gần đây
Phong độ Tampere United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.00O 3.5
0.88U 3.5
0.981
1.75X
3.802
3.70Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.04O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Turku II vs Tampere United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
Inter Turku II vs Tampere United: Diễn biến chính
-
21'0-1
Arttu Raittinen
-
34'Gezim Voca1-1
-
43'1-1Rasmus Lehtonen
-
53'1-2
Jesse Huhtala
-
65'Matias Suotunen2-2
-
76'2-2Jesse Huhtala
-
83'Alain Guei2-2
-
88'2-3
Jesse Huhtala
-
90'2-3Joel Laitinen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Inter Turku II vs Tampere United: Số liệu thống kê
-
Inter Turku IITampere United
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
116Pha tấn công107
-
-
69Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |