Kết quả JS Hercules vs TP47 Tornio, 22h30 ngày 22/05
Kết quả JS Hercules vs TP47 Tornio
Đối đầu JS Hercules vs TP47 Tornio
Phong độ JS Hercules gần đây
Phong độ TP47 Tornio gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.95O 4
0.80U 4
1.001
1.75X
4.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 1.75
0.95U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JS Hercules vs TP47 Tornio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
JS Hercules vs TP47 Tornio: Diễn biến chính
-
5'0-1
Elias Lantto
-
34'0-2
Aleksi Gullsten
-
44'0-2Lauri Koivumies
-
48'Hugo Taumberger0-2
-
54'0-3
Joonatan Alamaki
-
62'Albertti Jauhiainen1-3
-
70'Nikita Meglinski1-3
-
74'Aapo Pahti1-3
-
84'1-3Eino Harju
-
90'1-4
Aleksi Gullsten
-
90'1-5
Elias Lantto
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
JS Hercules vs TP47 Tornio: Số liệu thống kê
-
JS HerculesTP47 Tornio
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
66Pha tấn công50
-
-
66Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |