Kết quả Lahden Reipas vs GrIFK Kauniainen, 19h00 ngày 11/05
Kết quả Lahden Reipas vs GrIFK Kauniainen
Đối đầu Lahden Reipas vs GrIFK Kauniainen
Phong độ Lahden Reipas gần đây
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.87O 3.25
0.95U 3.25
0.851
2.45X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.82-0
0.98O 1.25
0.78U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lahden Reipas vs GrIFK Kauniainen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
Lahden Reipas vs GrIFK Kauniainen: Diễn biến chính
-
9'Matti Klinga1-0
-
10'Amir Belabid2-0
-
20'2-1
Alexander Beijar
-
22'2-2
Xhevdet Gela
-
60'2-2Tejan Deen
-
60'2-3(OW)
-
75'Berat Kose3-3
-
85'Matti Klinga3-3
-
86'3-3
-
87'3-3Lassi Sormunen
-
88'Eeli Nieminen4-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Lahden Reipas vs GrIFK Kauniainen: Số liệu thống kê
-
Lahden ReipasGrIFK Kauniainen
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
80Pha tấn công61
-
-
52Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |