Kết quả Tampere United vs Atlantis, 23h00 ngày 11/04
Kết quả Tampere United vs Atlantis
Đối đầu Tampere United vs Atlantis
Phong độ Tampere United gần đây
Phong độ Atlantis gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 3.25
1.00U 3.25
0.761
2.45X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tampere United vs Atlantis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
Tampere United vs Atlantis: Diễn biến chính
-
45'0-1Joel Laitinen(OW)
-
63'0-2
Mohammed Bekhedda
-
78'0-2Victor Sevcenco
-
90'0-2Adonis Sfishta
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Tampere United vs Atlantis: Số liệu thống kê
-
Tampere UnitedAtlantis
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
60Pha tấn công54
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |