Kết quả FC Otelul Galati vs Hermannstadt, 00h45 ngày 05/05
Kết quả FC Otelul Galati vs Hermannstadt
Đối đầu FC Otelul Galati vs Hermannstadt
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202500:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2
0.88U 2
0.941
2.25X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Otelul Galati vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7
-
FC Otelul Galati vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
22'Samy Bourard1-0
-
37'1-0Ianis Stoica
-
46'1-0Sergiu Florin Bus
Aurelian Chitu -
46'1-0Cristian Daniel Negut
Ionut Ciprian Biceanu -
46'1-0Vahid Selimovic
Marius Valerica Gaman -
46'1-0Robert Popescu
Ianis Stoica -
60'1-1
Alessandro Murgia (Assist:Sergiu Florin Bus)
-
62'1-2
Tiago Lisboa Silva Goncalves (Assist:Alessandro Murgia)
-
63'Diego Zivulic
Samy Bourard1-2 -
74'Alexandru Stan
Eric Cosmin Bicfalvi1-2 -
79'1-2Nana Kwame Antwi
Tiago Lisboa Silva Goncalves -
81'1-2Silviu Balaure
-
87'Luca Andronache
Razvan Andrei Tanasa1-2 -
87'Andrei Bani
Samuel Teles Pereira Nunes Silva1-2
-
FC Otelul Galati vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
FC Otelul Galati4-3-31Cosmin Andrei Dur-Bozoanca28Miguel Angelo Gomes da Silva5Nikola Stevanovic6Jonathan Cisse2Milen Zhelev21Samuel Teles Pereira Nunes Silva66Joao Pedro Santos Lameira10Samy Bourard17Razvan Andrei Tanasa55Eric Cosmin Bicfalvi7Frederic Maciel9Aurelian Chitu7Ianis Stoica29Ionut Ciprian Biceanu6Kalifa Kujabi8Alessandro Murgia96Silviu Balaure66Tiberiu Capusa4Ionut Stoica27Marius Valerica Gaman15Tiago Lisboa Silva Goncalves25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
77Luca Andronache4Martin Angha22Andrei Bani3Julian Bonilla19Maxim Cojocaru97Albert Hofman27David Maftei12Darius Paharnicu20Nelut Stelian Rosu14Andrei Rus9Alexandru Stan31Diego ZivulicNana Kwame Antwi 30Florin Bejan 5Sergiu Florin Bus 11Ianis Gindila 20Drago Petru Iancu 17Ianis Mihart 23Vlad Mutiu 31Cristian Daniel Negut 10Alexandru Laurentiu Oroian 51Robert Popescu 45Ionut Pop 22Vahid Selimovic 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Otelul Galati vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
FC Otelul GalatiHermannstadt
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua10
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách10
-
-
154Pha tấn công71
-
-
53Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs