Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UTA Arad vs Hermannstadt, 22h30 ngày 26/7
Kết quả UTA Arad vs Hermannstadt
Nhận định, Soi kèo UTA Arad vs Hermannstadt, 22h30 ngày 26/07: Chủ nhà gặp may
Đối đầu UTA Arad vs Hermannstadt
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: UTA Arad vs Hermannstadt
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs Hermannstadt trước đây
-
26/04/2025Hermannstadt3 - 0UTA Arad2 - 0L
-
31/01/2025Hermannstadt0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
16/09/2024UTA Arad1 - 1Hermannstadt0 - 0D
-
12/04/2024UTA Arad1 - 3Hermannstadt0 - 1L
-
02/12/2023UTA Arad2 - 0Hermannstadt0 - 0W
-
29/07/2023Hermannstadt2 - 1UTA Arad0 - 1L
-
03/05/2023UTA Arad1 - 0Hermannstadt0 - 0W
-
18/02/2023Hermannstadt0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
17/09/2022UTA Arad1 - 2Hermannstadt1 - 1L
-
23/04/2021UTA Arad0 - 1Hermannstadt0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs Hermannstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Hermannstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Hermannstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Hermannstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
UTA Arad (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và Hermannstadt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
3 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | B T |
8 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | FC Botosani | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | UTA Arad | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Petrolul Ploiesti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
15 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B |
16 | Arges | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: