Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt, 01h30 ngày 13/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 1

  • FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Vahid Selimovic
  • 45'
    David Kiki Goal Disallowed - Handball
    0-0
  • 46'
    Marius Stefanescu  
    Darius Dumitru Olaru  
    0-0
  • 46'
    Juri Cisotti  
    Dennis Politic  
    0-0
  • 46'
    Adrian Sut  
    Mihai Lixandru  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Kalifa Kujabi
     Ionut Ciprian Biceanu
  • 66'
    0-0
     Florin Bejan
     Vahid Selimovic
  • 66'
    0-0
     Cristian Daniel Negut
     Sergiu Florin Bus
  • 68'
    Risto Radunovic  
    David Kiki  
    0-0
  • 75'
    0-1
    goal Kalifa Kujabi (Assist:Silviu Balaure)
  • 80'
    0-1
     Ianis Stoica
     Aurelian Chitu
  • 81'
    0-1
     Diogo Batista
     Dragos Albu
  • 83'
    Alexandru Constantin Stoian  
    David Raul Miculescu  
    0-1
  • 90'
    Alexandru Constantin Stoian (Assist:Risto Radunovic) goal 
    1-1
  • FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    12
    David Kiki
    17
    Mihai Popescu
    4
    Daniel Graovac
    23
    Ionut Cercel
    21
    Vlad Chiriches
    16
    Mihai Lixandru
    20
    Dennis Politic
    27
    Darius Dumitru Olaru
    11
    David Raul Miculescu
    10
    Florin Lucian Tanase
    9
    Aurelian Chitu
    11
    Sergiu Florin Bus
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    24
    Antoni Ivanov
    13
    Dragos Albu
    96
    Silviu Balaure
    66
    Tiberiu Capusa
    4
    Ionut Stoica
    2
    Vahid Selimovic
    77
    Luca Stancu
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Baba Alhassan
    31Juri Cisotti
    30Siyabonga Ngezama
    28Alexandru Pantea
    25Ovidiu Perianu
    33Risto Radunovic
    15Marius Stefanescu
    90Alexandru Constantin Stoian
    8Adrian Sut
    22Mihai Toma
    29Laurentiu Vlasceanu
    38Lucas Zima
    Diogo Batista 21
    Florin Bejan 5
    Kevin Ciubotaru 98
    Kalifa Kujabi 6
    Alexandru luca 33
    Ianis Mihart 23
    Vlad Mutiu 31
    Cristian Daniel Negut 10
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Ionut Pop 22
    Ianis Stoica 7
    Patrick Vuc 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Hermannstadt
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 599
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 43
    Long pass
    25
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Farul Constanta 4 3 1 0 8 5 3 10 H T T T
2 UTA Arad 4 2 2 0 7 5 2 8 H H T T
3 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
4 CS Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 3 7 H T T
5 Arges 4 2 0 2 6 6 0 6 B B T T
6 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
7 FC Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
8 Petrolul Ploiesti 4 1 1 2 4 3 1 4 H B T B
9 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
10 Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 2 4 T H B
11 CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 -1 4 T H B
12 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
13 Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
14 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
15 Metaloglobus 4 0 1 3 4 11 -7 1 B H B B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 4 0 1 3 4 13 -9 1 H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs