Kết quả Haninge vs Vasalunds IF, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Haninge vs Vasalunds IF
Đối đầu Haninge vs Vasalunds IF
Phong độ Haninge gần đây
Phong độ Vasalunds IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.83O 2.75
0.71U 2.75
0.901
4.75X
3.502
1.62Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.05O 1
0.67U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haninge vs Vasalunds IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Haninge vs Vasalunds IF: Diễn biến chính
-
6'0-1
Marko Nikolic
-
25'William Miguel1-1
-
40'Oliver Kass Kawo1-1
-
45'Oliver Kass Kawo2-1
-
46'Pa Dibba3-1
-
71'Erkan Zengin4-1
-
90'Pa Dibba4-1
-
90'Edin Hamidovic5-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Haninge vs Vasalunds IF: Số liệu thống kê
-
HaningeVasalunds IF
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
11Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
117Pha tấn công84
-
-
58Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
2 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | B T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 8 | 19 | T H B T T T |
4 | Haninge | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T B B H |
5 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T B T |
6 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
7 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
10 | Gefle IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H T H |
11 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H B B |
12 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
13 | Enkoping | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | H B T B B B |
14 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B T B T B |
15 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
16 | Sollentuna United | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển