Kết quả Servette vs Young Boys, 21h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 2

  • Servette vs Young Boys: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Zachary Athekame Goal Disallowed
  • 68'
    0-0
     Alan Virginius
     Darian Males
  • 76'
    Alioune Ndoye  
    Keyan Varela  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Lewin Blum
     Zachary Athekame
  • 77'
    0-0
     Lukasz Lakomy
     Filip Ugrinic
  • 79'
    Tiemoko Ouattara  
    Enzo Crivelli  
    0-0
  • 87'
    0-0
    Lewin Blum
  • 89'
    0-0
     Cedric Jan Itten
     Ebrima Colley
  • 89'
    Dereck Kutesa  
    Timothe Cognat  
    0-0
  • Servette vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    19
    Yoan Severin
    25
    Kasim Adams
    3
    Keigo Tsunemoto
    6
    Anthony Baron
    28
    David Douline
    36
    Keyan Varela
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    27
    Enzo Crivelli
    11
    Ebrima Colley
    29
    Chris Vianney Bedia
    39
    Darian Males
    45
    Rayan Raveloson
    7
    Filip Ugrinic
    16
    Christian Fassnacht
    24
    Zachary Athekame
    30
    Sandro Lauper
    23
    Loris Benito
    3
    Jaouen Hadjam
    33
    Marvin Keller
    Young Boys4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Victory Beniangba
    32Jeremy Frick
    21Jérémy Guillemenot
    17Dereck Kutesa
    24Alioune Ndoye
    5Gael Ondoua
    31Tiemoko Ouattara
    34Loun Srdanovic
    33Leart Zuka
    Lewin Blum 27
    Miguel Chaiwa 14
    Abdu Conte 22
    Kastriot Imeri 10
    Cedric Jan Itten 9
    Lukasz Lakomy 8
    Alan Virginius 21
    David von Ballmoos 26
    Tanguy Zoukrou 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Raphael Wicky
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Young Boys: Số liệu thống kê

  • Servette
    Young Boys
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 32
    Long pass
    38
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Zurich 4 2 0 2 10 6 4 53 B T T B
2 St. Gallen 4 1 2 1 6 8 -2 52 H B H T
3 FC Sion 4 2 2 0 6 4 2 44 T H H T
4 Winterthur 4 2 1 1 9 7 2 37 T T B H
5 Grasshopper 4 1 0 3 6 7 -1 36 B B T B
6 Yverdon 4 0 3 1 4 9 -5 36 H H B H

Relegation Play-offs Relegation