Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Midtjylland vs Odense BK, 23h00 ngày 20/7
Kết quả Midtjylland vs Odense BK
Nhận định, Soi kèo Midtjylland vs Odense BK, 22h59 ngày 20/07: Sức mạnh vượt trội
Đối đầu Midtjylland vs Odense BK
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
VĐQG Đan Mạch 2025-2026: Midtjylland vs Odense BK
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 20/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland vs Odense BK trước đây
-
24/10/2023Odense BK1 - 2Midtjylland1 - 1W
-
24/09/2023Midtjylland2 - 1Odense BK0 - 0W
-
03/06/2023Midtjylland4 - 2Odense BK2 - 1W
-
01/04/2023Odense BK1 - 3Midtjylland1 - 2W
-
01/11/2022Midtjylland1 - 2Odense BK0 - 1L
-
30/07/2022Odense BK1 - 5Midtjylland1 - 1W
-
28/02/2022Odense BK2 - 2Midtjylland0 - 0D
-
27/01/2023Midtjylland4 - 2Odense BK3 - 0W
-
25/06/2022Midtjylland3 - 2Odense BK0 - 2W
-
26/05/2022Odense BK0 - 0Midtjylland0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland vs Odense BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Odense BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Odense BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Odense BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Midtjylland (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland và Odense BK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
2 | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Viborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: