Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Odense BK vs Viborg, 19h00 ngày 27/7
Kết quả Odense BK vs Viborg
Nhận định, Soi kèo Odense BK vs Viborg, 19h00 ngày 27/7: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Odense BK vs Viborg
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Viborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2025-2026: Odense BK vs Viborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odense BK vs Viborg trước đây
-
25/05/2024Viborg2 - 1Odense BK0 - 1L
-
13/04/2024Odense BK1 - 3Viborg1 - 1L
-
17/02/2024Viborg1 - 2Odense BK1 - 2W
-
08/08/2023Odense BK1 - 2Viborg0 - 1L
-
16/10/2022Viborg0 - 0Odense BK0 - 0D
-
04/09/2022Odense BK1 - 2Viborg1 - 0L
-
12/05/2022Odense BK1 - 1Viborg1 - 1D
-
17/04/2022Viborg1 - 1Odense BK1 - 0D
-
20/11/2021Odense BK2 - 3Viborg0 - 2L
-
09/07/2023Odense BK4 - 0Viborg2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Odense BK vs Viborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Viborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Viborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 1 | 3 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Viborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Odense BK (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odense BK và Viborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
2 | Brondby IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | FC Copenhagen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Nordsjaelland | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Odense BK | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Midtjylland | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Sonderjyske | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Vejle | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Viborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: