Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cumbaya FC vs 9 de Octubre, 03h30 ngày 02/7
Kết quả Cumbaya FC vs 9 de Octubre
Đối đầu Cumbaya FC vs 9 de Octubre
Phong độ Cumbaya FC gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: Cumbaya FC vs 9 de Octubre
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cumbaya FC vs 9 de Octubre trước đây
-
25/04/20259 de Octubre1 - 2Cumbaya FC1 - 1W
-
18/10/20229 de Octubre0 - 1Cumbaya FC0 - 0W
-
21/05/2022Cumbaya FC3 - 29 de Octubre2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cumbaya FC vs 9 de Octubre
- Thống kê lịch sử đối đầu Cumbaya FC vs 9 de Octubre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cumbaya FC vs 9 de Octubre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ecuador | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cumbaya FC vs 9 de Octubre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cumbaya FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cumbaya FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cumbaya FC thắng
Bại: là số trận Cumbaya FC thua
Thắng: là số trận Cumbaya FC thắng
Bại: là số trận Cumbaya FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cumbaya FC và 9 de Octubre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 9 | 8 | 28 | T T T T B T |
2 | Club Leones del Norte | 15 | 7 | 6 | 2 | 17 | 9 | 8 | 27 | T T B H H T |
3 | Gualaceo SC | 15 | 7 | 6 | 2 | 21 | 18 | 3 | 27 | T B H H T B |
4 | Guayaquil City | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H T T T T B |
5 | San Antonio(ECU) | 15 | 7 | 2 | 6 | 14 | 13 | 1 | 23 | T B B H T T |
6 | Cumbaya FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | H H B B H T |
7 | CD Independiente Juniors | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 19 | B H T B T T |
8 | Atletico Vinotinto | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 18 | B B H H B T |
9 | 22 de Julio | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 18 | -4 | 18 | B T H T B B |
10 | CD Vargas Torres | 15 | 3 | 8 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B H H H T B |
11 | SC Imbabura | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 11 | T B T B B B |
12 | Chacaritas SC | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9 | B H B H B B |
Cập nhật: