Kết quả JK Tallinna Kalev vs Paide Linnameeskond, 21h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 10

  • JK Tallinna Kalev vs Paide Linnameeskond: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Milan Delevic
  • 23'
    Aleksander Svedovski
    0-0
  • 25'
    Aleksandr Surogin
    0-0
  • 36'
    Daniil Sotsugov
    0-0
  • 55'
    0-0
    Mechini Gomis
  • 58'
    0-0
     Muhammed Suso
     Robi Saarma
  • 59'
    Vadim Mihhailov  
    Romet Nigula  
    0-0
  • 59'
    Ats Purje  
    Aleksander Svedovski  
    0-0
  • 62'
    Taaniel Usta goal 
    1-0
  • 67'
    1-0
     Abdouraham Badamosi
     Mechini Gomis
  • 81'
    1-0
     Siim Luts
     Daniel Luts
  • 81'
    1-0
     Michael Lilander
     Mouhamed Gueye
  • 81'
    1-0
     Luqman Gilmore
     Oskar Hoim
  • 81'
    Airon Kollo  
    Taavi Jurisoo  
    1-0
  • 90'
    Rasmus Talu  
    Taaniel Usta  
    1-0
  • 90'
    Rasmus Talu
    1-0
  • JK Tallinna Kalev vs Paide Linnameeskond: Đội hình chính và dự bị

  • JK Tallinna Kalev4-2-3-1
    98
    Miron Vetkal
    22
    Daniil Sotsugov
    23
    Rico Ernits
    4
    Momodou Jallow
    6
    Hugo Palutaja
    2
    Habib Famuditimi
    16
    Aleksandr Surogin
    10
    Taavi Jurisoo
    14
    Aleksander Svedovski
    11
    Romet Nigula
    9
    Taaniel Usta
    11
    Mechini Gomis
    14
    Robi Saarma
    77
    Daniel Luts
    10
    Martin Miller
    28
    Oskar Hoim
    8
    Henrik Ojamaa
    25
    Mouhamed Gueye
    23
    Milan Delevic
    27
    Nikita Baranov
    29
    Joseph Saliste
    99
    Ebrima Jarju
    Paide Linnameeskond4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Raiko Ilves
    66Enriko Kajari
    5Airon Kollo
    99Sander Lepp
    89Sander Liiker
    18Vadim Mihhailov
    12Ats Purje
    37Daniil Shevyakov
    7Rasmus Talu
    Abdouraham Badamosi 30
    Drazen Dubackic 44
    Luqman Gilmore 6
    Gerdo Juhkam 5
    Michael Lilander 2
    Siim Luts 19
    Marko Meerits 12
    Hindrek Ojamaa 15
    Sten Reinkort 9
    Sander Soo 22
    Muhammed Suso 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Meijel
    Karel Voolaid
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • JK Tallinna Kalev vs Paide Linnameeskond: Số liệu thống kê

  • JK Tallinna Kalev
    Paide Linnameeskond
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    20
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn 16 11 2 3 36 13 23 35 T T T T T B
2 Levadia Tallinn 16 11 2 3 36 14 22 35 B T B H T T
3 Nomme JK Kalju 15 10 1 4 31 16 15 31 T T T T B T
4 Trans Narva 15 10 1 4 31 17 14 31 B T T T T T
5 Paide Linnameeskond 16 9 2 5 25 13 12 29 H B H T B T
6 Parnu JK Vaprus 16 6 3 7 23 23 0 21 B B T H T T
7 Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 -15 14 T B H B B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 16 4 1 11 19 35 -16 13 B B B T B T
9 FC Kuressaare 16 4 1 11 15 31 -16 13 H T B B B B
10 JK Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 -39 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs