Kết quả Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev, 22h00 ngày 22/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Estonia 2025 » vòng 9

  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Diễn biến chính

  • 3'
    Oleksandr Musolitin (Assist:Ivans Patrikejevs) goal 
    1-0
  • 11'
    1-0
    Habib Famuditimi
  • 21'
    1-0
     Taavi Jurisoo
     Zachary Sukunda
  • 28'
    Maksim Podholjuzin
    1-0
  • 32'
    Guilherme Carvalho
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Aleksander Svedovski
  • 46'
    Nikita Ivanov  
    Pavel Marin  
    1-1
  • 50'
    Ivans Patrikejevs (Assist:Guilherme Carvalho) goal 
    2-1
  • 60'
    Kristjan Kask (Assist:Nikita Ivanov) goal 
    3-1
  • 61'
    3-1
    Taavi Jurisoo
  • 63'
    Ivans Patrikejevs (Assist:Nikita Ivanov) goal 
    4-1
  • 68'
    4-1
     Romet Nigula
     Taavi Jurisoo
  • 68'
    4-1
     Martin Tomberg
     Aleksander Svedovski
  • 71'
    4-1
    Martin Tomberg
  • 71'
    Modou Tambedou  
    Oleksandr Musolitin  
    4-1
  • 71'
    Mihhail Orlov  
    Kristjan Kask  
    4-1
  • 77'
    4-1
    Martin Tomberg
  • 80'
    Tiago Baptista  
    Ivans Patrikejevs  
    4-1
  • 81'
    Mihhail Orlov (Assist:Guilherme Carvalho) goal 
    5-1
  • 85'
    Johannes Lillemets  
    Daniil Tarassenkov  
    5-1
  • 88'
    5-1
     Enriko Kajari
     Habib Famuditimi
  • 90'
    Tiago Baptista
    5-1
  • 90'
    Nikita Ivanov (Assist:Rommi Siht) goal 
    6-1
  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Đội hình chính và dự bị

  • Nomme JK Kalju4-3-1-2
    69
    Maksim Pavlov
    26
    Rommi Siht
    5
    Uku Korre
    50
    Maksim Podholjuzin
    3
    Sander Alex Liit
    79
    Pavel Marin
    7
    Daniil Tarassenkov
    8
    Oleksandr Musolitin
    6
    Kristjan Kask
    87
    Guilherme Carvalho
    29
    Ivans Patrikejevs
    12
    Ats Purje
    9
    Taaniel Usta
    16
    Aleksandr Surogin
    14
    Aleksander Svedovski
    24
    Zachary Sukunda
    4
    Momodou Jallow
    6
    Hugo Palutaja
    2
    Habib Famuditimi
    23
    Rico Ernits
    22
    Daniil Sotsugov
    98
    Miron Vetkal
    JK Tallinna Kalev4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Tiago Baptista
    17Kevin D'Almeida
    10Nikita Ivanov
    30Ibrahim Jabir
    96Joonas Kindel
    2Johannes Lillemets
    78Danyl Mashchenko
    22Aleksandr Nikolajev
    11Mihhail Orlov
    20Modou Tambedou
    Raiko Ilves 21
    Taavi Jurisoo 10
    Enriko Kajari 66
    Airon Kollo 5
    Sander Lepp 99
    Vadim Mihhailov 18
    Romet Nigula 11
    Daniil Shevyakov 37
    Rasmus Talu 7
    Martin Tomberg 19
    Jevgeni Tsernjakov 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kaido Koppel
    Daniel Meijel
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Số liệu thống kê

  • Nomme JK Kalju
    JK Tallinna Kalev
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 22 17 2 3 53 16 37 53 T T T T T T
2 FC Flora Tallinn 21 15 2 4 45 18 27 47 B T B T T T
3 Nomme JK Kalju 21 13 2 6 43 24 19 41 T T B H B T
4 Paide Linnameeskond 21 13 2 6 33 18 15 41 T T T T B T
5 Trans Narva 21 11 2 8 36 27 9 35 B B B T H B
6 Parnu JK Vaprus 21 6 6 9 29 31 -2 24 T B H H B H
7 Tartu JK Maag Tammeka 21 6 1 14 27 44 -17 19 T T B B T B
8 FC Kuressaare 22 5 2 15 22 43 -21 17 B H B B T B
9 Harju JK Laagri 21 4 4 13 23 44 -21 16 B B H B B H
10 JK Tallinna Kalev 21 4 1 16 21 67 -46 13 B B B T T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs