Kết quả Viimsi MRJK vs Tallinna FC Levadia B, 16h30 ngày 03/05
Kết quả Viimsi MRJK vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu Viimsi MRJK vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.95O 3.25
1.05U 3.25
0.771
1.57X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 9
-
Viimsi MRJK vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
22'Moses Fofana (Assist:James Murage)1-0
-
37'1-0Tristan Zahovaiko
-
41'1-0Romeo Aan
-
44'Moses Fofana (Assist:Robert Laidvee)2-0
-
49'2-0Hubert Liiv
-
76'Karl Magi2-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
68Pha tấn công78
-
-
72Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 24 | T B T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 10 | 10 | 17 | T T T H B T |
4 | Elva | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | T T B B H H |
5 | Flora Tallinn II | 9 | 3 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 13 | B B H H T H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B T B |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B B T T H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B T B B B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 23 | -15 | 3 | B B B B B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 9 | 1 | 0 | 8 | 13 | 30 | -17 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation