Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Elva vs Viimsi MRJK, 23h00 ngày 19/7
Kết quả Elva vs Viimsi MRJK
Đối đầu Elva vs Viimsi MRJK
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Elva vs Viimsi MRJK
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Viimsi MRJK trước đây
-
19/06/2025Elva1 - 0Viimsi MRJK1 - 0W
-
01/03/2025Viimsi MRJK3 - 3Elva0 - 3D
-
10/11/2024Elva2 - 3Viimsi MRJK0 - 2L
-
17/08/2024Viimsi MRJK2 - 1Elva0 - 1L
-
26/05/2024Elva0 - 2Viimsi MRJK0 - 1L
-
14/04/2024Viimsi MRJK1 - 1Elva1 - 0D
-
02/10/2023Viimsi MRJK4 - 0Elva1 - 0L
-
02/09/2023Elva0 - 1Viimsi MRJK0 - 1L
-
01/05/2023Elva1 - 3Viimsi MRJK0 - 2L
-
20/03/2023Viimsi MRJK2 - 0Elva1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Viimsi MRJK
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Viimsi MRJK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Viimsi MRJK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Viimsi MRJK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Elva (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Viimsi MRJK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 19 | 16 | 1 | 2 | 62 | 13 | 49 | 49 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 39 | T T T B H T |
3 | JK Welco Elekter | 19 | 11 | 5 | 3 | 42 | 26 | 16 | 38 | H T B B T T |
4 | Elva | 19 | 10 | 5 | 4 | 41 | 32 | 9 | 35 | H T T B T B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 19 | 7 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 25 | T T T T B B |
6 | Flora Tallinn II | 19 | 6 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 24 | B H B H T B |
7 | Nomme JK Kalju II | 20 | 7 | 2 | 11 | 30 | 49 | -19 | 23 | B T T T B T |
8 | Tallinna FC Levadia B | 19 | 5 | 4 | 10 | 27 | 34 | -7 | 19 | H B B B T B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 19 | 1 | 6 | 12 | 25 | 52 | -27 | 9 | B B H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 19 | 2 | 0 | 17 | 21 | 77 | -56 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: