Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Harju JK Laagri vs FC Kuressaare, 21h00 ngày 29/6
Kết quả Harju JK Laagri vs FC Kuressaare
Đối đầu Harju JK Laagri vs FC Kuressaare
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ FC Kuressaare gần đây
VĐQG Estonia 2025: Harju JK Laagri vs FC Kuressaare
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs FC Kuressaare trước đây
-
16/03/2025FC Kuressaare1 - 2Harju JK Laagri1 - 1W
-
04/11/2023FC Kuressaare1 - 1Harju JK Laagri0 - 1D
-
01/07/2023Harju JK Laagri1 - 1FC Kuressaare1 - 0D
-
24/05/2023Harju JK Laagri1 - 1FC Kuressaare1 - 1D
-
07/03/2023FC Kuressaare1 - 1Harju JK Laagri0 - 0D
-
26/01/2025Harju JK Laagri2 - 0FC Kuressaare0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Harju JK Laagri vs FC Kuressaare
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs FC Kuressaare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs FC Kuressaare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 5 | 1 | 4 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs FC Kuressaare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Harju JK Laagri (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harju JK Laagri và FC Kuressaare trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 19 | 14 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 44 | H T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 18 | 12 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 38 | T T T B T B |
3 | Nomme JK Kalju | 19 | 12 | 2 | 5 | 37 | 21 | 16 | 38 | B T T T B H |
4 | Paide Linnameeskond | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 35 | H T B T T T |
5 | Trans Narva | 18 | 10 | 1 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B B B |
6 | Parnu JK Vaprus | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | T H T T B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 37 | -15 | 16 | B B T B T T |
8 | Harju JK Laagri | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 35 | -16 | 14 | B H B B B B |
9 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 1 | 12 | 17 | 34 | -17 | 13 | T B B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 55 | -43 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: