Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare vs Levadia Tallinn, 21h00 ngày 14/6
Kết quả FC Kuressaare vs Levadia Tallinn
Đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2025: FC Kuressaare vs Levadia Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn trước đây
-
08/04/2025Levadia Tallinn2 - 1FC Kuressaare0 - 1L
-
17/09/2024FC Kuressaare0 - 1Levadia Tallinn0 - 0L
-
21/07/2024Levadia Tallinn0 - 0FC Kuressaare0 - 0D
-
01/06/2024Levadia Tallinn2 - 0FC Kuressaare1 - 0L
-
09/03/2024FC Kuressaare0 - 6Levadia Tallinn0 - 2L
-
23/09/2023Levadia Tallinn4 - 0FC Kuressaare2 - 0L
-
20/08/2023FC Kuressaare2 - 1Levadia Tallinn2 - 0W
-
06/06/2023FC Kuressaare0 - 2Levadia Tallinn0 - 0L
-
02/04/2023Levadia Tallinn4 - 1FC Kuressaare3 - 1L
-
18/09/2022Levadia Tallinn2 - 3FC Kuressaare0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Levadia Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Kuressaare (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Levadia Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 24 | 35 | B T T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T B T B H T |
3 | Nomme JK Kalju | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T T T B T |
4 | Trans Narva | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | B T T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 26 | B H B H T B |
6 | Parnu JK Vaprus | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | T B B T H T |
7 | Harju JK Laagri | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B T B H B B |
8 | FC Kuressaare | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | T H T B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 48 | -36 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: