Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus, 23h00 ngày 20/7
Kết quả FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
VĐQG Estonia 2025: FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus trước đây
-
01/06/2025Parnu JK Vaprus2 - 1FC Kuressaare1 - 0L
-
18/04/2025FC Kuressaare1 - 0Parnu JK Vaprus1 - 0W
-
06/10/2024Parnu JK Vaprus3 - 1FC Kuressaare1 - 1L
-
28/07/2024FC Kuressaare1 - 1Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
28/05/2024FC Kuressaare2 - 2Parnu JK Vaprus2 - 0D
-
17/03/2024Parnu JK Vaprus3 - 2FC Kuressaare0 - 1L
-
11/11/2023FC Kuressaare1 - 0Parnu JK Vaprus0 - 0W
-
17/09/2023Parnu JK Vaprus3 - 1FC Kuressaare1 - 0L
-
04/05/2023Parnu JK Vaprus1 - 2FC Kuressaare0 - 0W
-
01/02/2025FC Kuressaare0 - 2Parnu JK Vaprus0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 3 | 2 | 4 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Kuressaare (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Parnu JK Vaprus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 21 | 16 | 2 | 3 | 51 | 16 | 35 | 50 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 20 | 14 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 44 | T B T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 20 | 12 | 2 | 6 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T B H B |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 38 | B T T T T B |
5 | Trans Narva | 20 | 11 | 2 | 7 | 36 | 25 | 11 | 35 | T B B B T H |
6 | Parnu JK Vaprus | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 27 | -1 | 23 | H T T B H H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 20 | 6 | 1 | 13 | 26 | 42 | -16 | 19 | B T T B B T |
8 | Harju JK Laagri | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 42 | -21 | 15 | B B B H B B |
9 | FC Kuressaare | 20 | 4 | 2 | 14 | 20 | 40 | -20 | 14 | B B B H B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 20 | 4 | 1 | 15 | 19 | 61 | -42 | 13 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: