Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma, 19h00 ngày 05/7
Kết quả FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma
Đối đầu FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma
Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma trước đây
-
19/04/2025Tabasalu Charma2 - 0FC Nomme United U211 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Tabasalu Charma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United U21 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Nomme United U21 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nomme United U21 thắng
Bại: là số trận FC Nomme United U21 thua
Thắng: là số trận FC Nomme United U21 thắng
Bại: là số trận FC Nomme United U21 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nomme United U21 và Tabasalu Charma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 17 | 14 | 0 | 3 | 46 | 18 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 17 | 12 | 1 | 4 | 40 | 18 | 22 | 37 | T T T T B T |
3 | FC Nomme United U21 | 17 | 10 | 1 | 6 | 38 | 28 | 10 | 31 | B T T B T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 44 | 28 | 16 | 28 | H T B B T T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
6 | Tabasalu Charma | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
7 | Tallinna JK Legion | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 33 | -2 | 26 | B T H T H B |
8 | Paide Linnameeskond B | 18 | 4 | 2 | 12 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 8 | B B B H B B |
10 | FC Kuressaare II | 17 | 2 | 0 | 15 | 19 | 49 | -30 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: