Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri, 23h00 ngày 13/6
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri
Nhận định, Soi kèo Tartu JK Tammeka vs Harju JK Laagri 23h00 ngày 13/6: Nương tựa sân nhà
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
VĐQG Estonia 2025: Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri trước đây
-
18/04/2025Harju JK Laagri4 - 1Tartu JK Maag Tammeka0 - 1L
-
11/11/2023Tartu JK Maag Tammeka2 - 1Harju JK Laagri1 - 0W
-
09/07/2023Harju JK Laagri3 - 0Tartu JK Maag Tammeka0 - 0L
-
07/06/2023Tartu JK Maag Tammeka2 - 0Harju JK Laagri0 - 0W
-
23/04/2023Harju JK Laagri2 - 3Tartu JK Maag Tammeka2 - 2W
-
18/10/2022Tartu JK Maag Tammeka5 - 2Harju JK Laagri1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu JK Maag Tammeka (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Tartu JK Maag Tammeka (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thắng
Bại: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thua
Thắng: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thắng
Bại: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu JK Maag Tammeka và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 24 | 35 | B T T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T B T B H T |
3 | Nomme JK Kalju | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T T T B T |
4 | Trans Narva | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | B T T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 26 | B H B H T B |
6 | Parnu JK Vaprus | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | T B B T H T |
7 | Harju JK Laagri | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 14 | B T B H B B |
8 | FC Kuressaare | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | T H T B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 48 | -36 | 7 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: