Đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter, 23h00 ngày 01/5
Kết quả Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter trước đây
-
24/09/2023Nomme JK Kalju II3 - 4JK Welco Elekter1 - 0L
-
03/07/2023JK Welco Elekter4 - 2Nomme JK Kalju II1 - 2L
-
29/05/2023JK Welco Elekter5 - 2Nomme JK Kalju II2 - 2L
-
02/04/2023Nomme JK Kalju II0 - 4JK Welco Elekter0 - 3L
-
15/10/2022Nomme JK Kalju II1 - 4JK Welco Elekter0 - 1L
-
01/08/2022JK Welco Elekter5 - 1Nomme JK Kalju II3 - 1L
-
30/06/2022Nomme JK Kalju II0 - 2JK Welco Elekter0 - 0L
-
08/03/2022JK Welco Elekter2 - 1Nomme JK Kalju II0 - 1L
-
24/10/2020JK Welco Elekter4 - 1Nomme JK Kalju II2 - 0L
-
25/07/2020Nomme JK Kalju II2 - 5JK Welco Elekter2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs JK Welco Elekter: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju II (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Nomme JK Kalju II (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju II và JK Welco Elekter trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T B T T T |
2 | JK Welco Elekter | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 11 | 5 | 17 | B T T H T T |
3 | Viimsi MRJK | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | B T T T H B |
4 | Elva | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | H T T T B T |
6 | Flora Tallinn II | 8 | 3 | 3 | 2 | 20 | 10 | 10 | 12 | H B B H H T |
7 | Nomme JK Kalju II | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | T B T B B B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B B T T H |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 24 | -13 | 3 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 22 | -15 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: