Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu, 00h00 ngày 22/7
Kết quả Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu
Đối đầu Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu trước đây
-
14/06/2025Tabasalu Charma1 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 1D
-
26/04/2025Laanemaa Haapsalu1 - 2Tabasalu Charma0 - 1W
-
01/10/2022Tabasalu Charma7 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0W
-
30/07/2022Laanemaa Haapsalu1 - 0Tabasalu Charma0 - 0L
-
22/05/2022Tabasalu Charma5 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0W
-
14/04/2022Laanemaa Haapsalu1 - 3Tabasalu Charma0 - 1W
-
16/10/2021Laanemaa Haapsalu1 - 3Tabasalu Charma0 - 0W
-
13/08/2021Laanemaa Haapsalu2 - 2Tabasalu Charma1 - 1D
-
10/05/2021Tabasalu Charma6 - 0Laanemaa Haapsalu1 - 0W
-
12/02/2022Tabasalu Charma3 - 0Laanemaa Haapsalu1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 9 | 6 | 2 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Laanemaa Haapsalu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabasalu Charma và Laanemaa Haapsalu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 20 | 17 | 0 | 3 | 57 | 20 | 37 | 51 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 20 | 13 | 1 | 6 | 46 | 24 | 22 | 40 | T B T B T B |
3 | FC Nomme United U21 | 20 | 12 | 1 | 7 | 47 | 33 | 14 | 37 | B T T T B T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 19 | 10 | 4 | 5 | 51 | 35 | 16 | 34 | B T T T T B |
5 | Tartu Kalev | 19 | 11 | 0 | 8 | 38 | 23 | 15 | 33 | T B B B T T |
6 | Tallinna JK Legion | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T H B T T |
7 | Tabasalu Charma | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 19 | 2 | 2 | 15 | 16 | 61 | -45 | 8 | B H B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 19 | 2 | 0 | 17 | 19 | 56 | -37 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: