Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion, 23h00 ngày 29/5
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion trước đây
-
16/03/2025Tallinna JK Legion2 - 2Laanemaa Haapsalu0 - 2D
-
03/11/2024Laanemaa Haapsalu1 - 6Tallinna JK Legion0 - 3L
-
03/08/2024Tallinna JK Legion4 - 1Laanemaa Haapsalu3 - 0L
-
30/06/2024Tallinna JK Legion5 - 1Laanemaa Haapsalu3 - 0L
-
04/05/2024Laanemaa Haapsalu2 - 0Tallinna JK Legion1 - 0W
-
17/08/2021Laanemaa Haapsalu2 - 8Tallinna JK Legion1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Tallinna JK Legion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 12 | 9 | 0 | 3 | 33 | 13 | 20 | 27 | T T B B T T |
2 | Tartu Kalev | 12 | 8 | 0 | 4 | 24 | 14 | 10 | 24 | B B T T B T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
4 | Trans Narva B | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T T T T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 23 | -1 | 18 | T B B T B B |
7 | Tabasalu Charma | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 16 | T T T H T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 12 | 3 | 1 | 8 | 20 | 36 | -16 | 10 | B T B B H B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T B T |
10 | FC Kuressaare II | 12 | 2 | 0 | 10 | 16 | 36 | -20 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: