Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju, 00h00 ngày 28/6
Kết quả Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju
Nhận định, Soi kèo Vaprus Parnu vs Nomme Kalju 00h00 ngày 28/06: Chủ nhà có điểm
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
VĐQG Estonia 2025: Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju trước đây
-
01/03/2025Parnu JK Vaprus0 - 3Nomme JK Kalju0 - 1L
-
09/11/2024Nomme JK Kalju2 - 1Parnu JK Vaprus2 - 0L
-
15/09/2024Parnu JK Vaprus0 - 4Nomme JK Kalju0 - 3L
-
03/07/2024Nomme JK Kalju4 - 2Parnu JK Vaprus2 - 1L
-
30/03/2024Parnu JK Vaprus1 - 2Nomme JK Kalju1 - 1L
-
07/10/2023Nomme JK Kalju1 - 1Parnu JK Vaprus0 - 1D
-
19/08/2023Parnu JK Vaprus3 - 3Nomme JK Kalju0 - 2D
-
07/06/2023Nomme JK Kalju1 - 0Parnu JK Vaprus1 - 0L
-
16/03/2023Parnu JK Vaprus1 - 1Nomme JK Kalju0 - 1D
-
24/01/2025Parnu JK Vaprus1 - 3Nomme JK Kalju0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 0 | 3 | 6 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Nomme JK Kalju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK Vaprus (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Parnu JK Vaprus (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK Vaprus và Nomme JK Kalju trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 15 | 28 | 41 | B H T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 18 | 12 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 38 | T T T B T B |
3 | Nomme JK Kalju | 18 | 12 | 1 | 5 | 35 | 19 | 16 | 37 | T B T T T B |
4 | Paide Linnameeskond | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 35 | H T B T T T |
5 | Trans Narva | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 21 | 11 | 31 | T T T T B B |
6 | Parnu JK Vaprus | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 37 | -15 | 16 | B B T B T T |
8 | Harju JK Laagri | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 35 | -16 | 14 | B H B B B B |
9 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 1 | 12 | 17 | 34 | -17 | 13 | T B B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 55 | -43 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: