Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU, 16h30 ngày 20/4
Kết quả Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU trước đây
-
01/10/2022Tallinna FC Ararat TTU5 - 1Nomme JK Kalju II0 - 0L
-
08/08/2022Nomme JK Kalju II1 - 6Tallinna FC Ararat TTU0 - 2L
-
07/05/2022Nomme JK Kalju II1 - 5Tallinna FC Ararat TTU1 - 3L
-
19/04/2022Tallinna FC Ararat TTU1 - 2Nomme JK Kalju II1 - 1W
-
29/09/2021Nomme JK Kalju II1 - 6Tallinna FC Ararat TTU0 - 3L
-
14/08/2021Tallinna FC Ararat TTU2 - 1Nomme JK Kalju II1 - 1L
-
19/06/2021Nomme JK Kalju II2 - 4Tallinna FC Ararat TTU0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju II (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Nomme JK Kalju II (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju II thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju II và Tallinna FC Ararat TTU trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | T T T B T T |
2 | Viimsi MRJK | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 14 | T B T T T H |
3 | Elva | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | T T T T B B |
4 | JK Welco Elekter | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | T H B T T H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H T T T |
6 | Flora Tallinn II | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | T H B B H H |
7 | Nomme JK Kalju II | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B T B T B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: