Kết quả Fulham United FC vs The Cove FC, 12h30 ngày 02/08
Kết quả Fulham United FC vs The Cove FC
Đối đầu Fulham United FC vs The Cove FC
Phong độ Fulham United FC gần đây
Phong độ The Cove FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.02O 3
0.90U 3
0.901
1.61X
4.002
4.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.82U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham United FC vs The Cove FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 20
-
Fulham United FC vs The Cove FC: Diễn biến chính
-
19'Caruso R.1-0
-
30'1-0
-
51'1-0
-
54'Ethan Murphy2-0
-
62'2-0
-
72'Ethan Murphy3-0
-
83'Luke Fusco4-0
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Fulham United FC vs The Cove FC: Số liệu thống kê
-
Fulham United FCThe Cove FC
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
13Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
101Pha tấn công70
-
-
106Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 20 | 17 | 1 | 2 | 53 | 18 | 35 | 52 | T T H T T T |
2 | Fulham United FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 21 | 21 | 39 | B T T T T T |
3 | West Adelaide SC | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 20 | 24 | 37 | T B H B T T |
4 | Salisbury United | 20 | 11 | 3 | 6 | 33 | 25 | 8 | 36 | H T T H B T |
5 | Adelaide Blue Eagles | 20 | 9 | 4 | 7 | 41 | 24 | 17 | 31 | H B B B T B |
6 | Cumberland United FC | 20 | 10 | 1 | 9 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T T B B T |
7 | Adelaide Olympic | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | T B T T B B |
8 | The Cove FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 41 | -13 | 25 | H H T B T B |
9 | Adelaide Cobras FC | 20 | 6 | 3 | 11 | 27 | 42 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Adelaide Panthers | 19 | 4 | 3 | 12 | 24 | 33 | -9 | 15 | B B T T H B |
11 | Adelaide Vipers | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 15 | H B B B H B |
12 | Pontian Eagles | 20 | 2 | 2 | 16 | 13 | 62 | -49 | 8 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW