Kết quả Adelaide Vipers vs Adelaide Cobras FC, 13h00 ngày 26/07
Kết quả Adelaide Vipers vs Adelaide Cobras FC
Đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Cobras FC
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.88O 3.25
0.90U 3.25
0.901
3.00X
3.902
1.91Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.04O 1.25
0.83U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Vipers vs Adelaide Cobras FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 19
-
Adelaide Vipers vs Adelaide Cobras FC: Diễn biến chính
-
15'0-1
Glushkov B.
-
27'Anthony Vakitsidis1-1
-
45'Oscar Moore2-1
-
48'2-2
Nicholas Harpas
-
52'2-2
-
53'2-2
-
59'2-2
-
90'2-2
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Vipers vs Adelaide Cobras FC: Số liệu thống kê
-
Adelaide VipersAdelaide Cobras FC
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
6Phạm lỗi2
-
-
2Việt vị2
-
-
60Pha tấn công77
-
-
27Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 19 | 16 | 1 | 2 | 51 | 17 | 34 | 49 | T T T H T T |
2 | Fulham United FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 36 | B B T T T T |
3 | West Adelaide SC | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 20 | 21 | 34 | H T B H B T |
4 | Salisbury United | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 33 | T H T T H B |
5 | Adelaide Blue Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 31 | H H B B B T |
6 | Cumberland United FC | 19 | 9 | 1 | 9 | 30 | 28 | 2 | 28 | T T T T B B |
7 | Adelaide Olympic | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T T B |
8 | The Cove FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 37 | -9 | 25 | B H H T B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 41 | -16 | 18 | T B B B B H |
10 | Adelaide Panthers | 18 | 4 | 3 | 11 | 24 | 30 | -6 | 15 | B B B T T H |
11 | Adelaide Vipers | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 35 | -16 | 15 | B H B B B H |
12 | Pontian Eagles | 19 | 2 | 2 | 15 | 13 | 58 | -45 | 8 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW