Đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers, 16h30 ngày 03/5
Kết quả Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers
Đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
Bang Nam Úc 2025: Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers
-
Giải đấu: Bang Nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers trước đây
-
08/06/2024Adelaide Vipers1 - 1Adelaide Cobras FC0 - 1D
-
07/03/2024Adelaide Cobras FC3 - 2Adelaide Vipers2 - 2W
-
01/07/2023Adelaide Vipers0 - 4Adelaide Cobras FC0 - 1W
-
08/04/2023Adelaide Cobras FC2 - 1Adelaide Vipers1 - 1W
-
26/02/2022Adelaide Cobras FC2 - 0Adelaide Vipers0 - 0W
-
31/08/2019Adelaide Vipers2 - 0Adelaide Cobras FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bang Nam Úc | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nam Úc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Cobras FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Adelaide Cobras FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adelaide Cobras FC thắng
Bại: là số trận Adelaide Cobras FC thua
Thắng: là số trận Adelaide Cobras FC thắng
Bại: là số trận Adelaide Cobras FC thua
BXH Vòng Bảng Bang Nam Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adelaide Cobras FC và Adelaide Vipers trên Bảng xếp hạng của Bang Nam Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bang Nam Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 | 6 | 15 | 21 | T T T T T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 12 | B T T T T B |
3 | Cumberland United FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T T T B B |
4 | Adelaide Olympic | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B H T H H T |
5 | Salisbury United | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | T T B T T B |
6 | West Adelaide SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 10 | T B T B B T |
7 | Fulham United FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | T B B H T T |
8 | The Cove FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 26 | -10 | 10 | H T B B B T |
9 | Adelaide Vipers | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | T B B T B H |
10 | Adelaide Cobras FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 7 | B T B B T B |
11 | Pontian Eagles | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 19 | -12 | 5 | B B B B H H |
12 | Adelaide Panthers | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW