Kết quả Atlanta United vs Seattle Sounders, 06h30 ngày 27/07
Kết quả Atlanta United vs Seattle Sounders
Đối đầu Atlanta United vs Seattle Sounders
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 2.75
0.85U 2.75
1.051
2.63X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.99-0
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 25
-
Atlanta United vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
5'Stian Gregersen0-0
-
7'Yeimar Pastor Gomez Andrade(OW)1-0
-
Atlanta United vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador3Derrick Williams5Stian Gregersen2Ronald Hernandez8Tristan Muyumba99Bartosz Slisz20Luke Brennan59Aleksey Miranchuk10Miguel Angel Almiron Rejala19Emmanuel Latte Lath19Danny Musovski9Jesus Ferreira11Albert Rusnak10Pedro De La Vega18Obed Vaargas7Cristian Roldan16Alex Roldan28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen21Reed Baker Whiting26Andy Thomas
- Đội hình dự bị
-
4Enea Mihaj9Saba Lobjanidze14Jamal Thiare11Brooks Lennon28William Reilly42Jayden Hibbert44Luis Alfonso Abram Ugarelli48Cooper Sanchez47Matthew EdwardsNouhou Tolo 5Osaze De Rosario 95Danny Leyva 75Ryan Kent 77Kalani Kossa Rienzi 85Jacob Castro 29Georgi Minoungou 93Kim Kee-Hee 20Jon Bell 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedSeattle Sounders
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
117Số đường chuyền98
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
8Đánh đầu4
-
-
5Đánh đầu thành công1
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
1Ném biên2
-
-
2Cản phá thành công0
-
-
0Thử thách3
-
-
7Long pass2
-
-
22Pha tấn công12
-
-
7Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs