Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atlanta United vs Seattle Sounders, 06h30 ngày 27/7
Kết quả Atlanta United vs Seattle Sounders
Đối đầu Atlanta United vs Seattle Sounders
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Atlanta United vs Seattle Sounders
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlanta United vs Seattle Sounders trước đây
-
21/08/2023Seattle Sounders0 - 2Atlanta United0 - 1W
-
07/08/2022Atlanta United2 - 1Seattle Sounders1 - 0W
-
24/05/2021Seattle Sounders1 - 1Atlanta United1 - 0D
-
15/07/2019Seattle Sounders2 - 1Atlanta United0 - 0L
-
16/07/2018Atlanta United1 - 1Seattle Sounders0 - 1D
-
01/04/2017Seattle Sounders0 - 0Atlanta United0 - 0D
-
03/02/2019Seattle Sounders1 - 7Atlanta United0 - 3W
-
23/02/2017Atlanta United4 - 2Seattle Sounders3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atlanta United vs Seattle Sounders
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Seattle Sounders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Seattle Sounders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 6 | 2 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Carolina Challenge Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Seattle Sounders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlanta United (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Atlanta United (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlanta United và Seattle Sounders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T B T T |
2 | Nashville | 24 | 14 | 5 | 5 | 42 | 25 | 17 | 47 | T T T B T T |
3 | Philadelphia Union | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 23 | 17 | 47 | T B B T T H |
4 | Columbus Crew | 24 | 12 | 8 | 4 | 40 | 33 | 7 | 44 | T T H T B T |
5 | Inter Miami CF | 21 | 12 | 5 | 4 | 49 | 34 | 15 | 41 | T T T T B T |
6 | Orlando City | 24 | 10 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B H H B T |
7 | Charlotte FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 41 | 39 | 2 | 35 | B B H T T T |
8 | New York City FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 26 | 4 | 35 | T B T B T H |
9 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | H H H B T B |
10 | Chicago Fire | 23 | 9 | 5 | 9 | 44 | 40 | 4 | 32 | B T B B H T |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T B H T B |
13 | Atlanta United | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 43 | -16 | 20 | B B H H H B |
14 | DC United | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 45 | -25 | 19 | B B H B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | T T B T B H |
2 | Vancouver Whitecaps | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 42 | B T B B T H |
3 | Minnesota United FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 41 | T H T T B H |
4 | Seattle Sounders | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 33 | 4 | 37 | B T H T H T |
5 | Los Angeles FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 27 | 12 | 36 | T B T T T H |
6 | Portland Timbers | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | H B T B B H |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 24 | 7 | 8 | 9 | 46 | 42 | 4 | 29 | T H H B H B |
10 | Real Salt Lake | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 29 | -5 | 28 | T H T T T B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 41 | -9 | 25 | B B B B H T |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 42 | -6 | 24 | B T H T B H |
14 | St. Louis City | 23 | 4 | 6 | 13 | 23 | 38 | -15 | 18 | H B B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: