Kết quả FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 19/07
Kết quả FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds
Soi kèo phạt góc Tokyo vs Urawa Red Diamonds, 17h ngày 19/07
Đối đầu FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.881
2.45X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
6'Keita Endo (Assist:Yuto Nagatomo)1-0
-
15'1-1
Kaito Yasui
-
20'1-2
Ryoma Watanabe (Assist:Matheus Goncalves Savio)
-
45'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Goal cancelled1-2
-
58'Soma Anzai
Keita Endo1-2 -
62'1-2Thiago Santos Santana
Matheus Goncalves Savio -
62'1-2Yusuke Matsuo
Hiiro Komori -
66'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Yuto Nagatomo)2-2
-
73'2-2Sekine Takahiro
Takuro Kaneko -
73'2-2Takuya Ogiwara
Yoichi Naganuma -
75'Leon Nozawa
Kota Tawaratsumida2-2 -
75'Teruhito Nakagawa
Kein Sato2-2 -
80'2-2Danilo Boza Junior
-
85'2-2Taishi Matsumoto
Kaito Yasui -
86'Koizumi Kei
Takahiro Kou2-2 -
86'Keita Yamashita
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos2-2 -
88'Teruhito Nakagawa3-2
-
90'Sei Muroya3-2
-
90'Alexander Scholz3-2
-
FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-4-281Kim Seung-Gyu2Sei Muroya3Masato Morishige24Alexander Scholz5Yuto Nagatomo33Kota Tawaratsumida8Takahiro Kou18Kento Hashimoto22Keita Endo16Kein Sato19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos17Hiiro Komori77Takuro Kaneko13Ryoma Watanabe8Matheus Goncalves Savio25Kaito Yasui11Samuel Gustafson4Hirokazu Ishihara3Danilo Boza Junior5Marius Christopher Hoibraten88Yoichi Naganuma1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
7Soma Anzai39Teruhito Nakagawa28Leon Nozawa37Koizumi Kei14Keita Yamashita31Masataka Kobayashi99Kousuke Shirai32Kanta Doi30Teppei OkaYusuke Matsuo 24Thiago Santos Santana 12Takuya Ogiwara 26Sekine Takahiro 14Taishi Matsumoto 6Ayumi Niekawa 16Rikito Inoue 35Genki Haraguchi 9Tomoaki Okubo 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
FC TokyoUrawa Red Diamonds
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
401Số đường chuyền440
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn4
-
-
19Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass22
-
-
97Pha tấn công79
-
-
58Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản