Kết quả Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy, 09h30 ngày 20/07
Kết quả Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy
Nhận định, Soi kèo Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy 9h30 ngày 20/7: Ưu thế sân nhà
Đối đầu Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.96O 3
0.78U 3
0.891
1.50X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 24
-
Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
26'Denis Bouanga (Assist:Ryan Hollingshead)1-0
-
31'Javairo Dilrosun (Assist:Nathan Ordaz)2-0
-
36'2-1
Gabriel Fortes Chaves
-
39'Sergi Palencia Hurtado2-1
-
45'2-1Lucas Agustin Sanabria Magole
-
46'2-1Diego Fagundez
Lucas Agustin Sanabria Magole -
61'Timothy Tillman2-1
-
67'Denis Bouanga (Assist:Eddie Segura)3-1
-
76'Frankie Amaya
Marco Delgado3-1 -
76'Jeremy Ebobisse
Nathan Ordaz3-1 -
79'3-2
Gabriel Fortes Chaves (Assist:Marco Reus)
-
81'3-2Isaiah Parente
Edwin Javier Cerrillo -
81'3-2Christian Ramirez
Matheus Nascimento de Paula -
81'3-2John Nelson
Julian Aude -
82'3-2Mauricio Cuevas
Miki Yamane -
84'David Martinez Morales
Javairo Dilrosun3-2 -
84'Yaw Yeboah
Denis Bouanga3-2 -
90'Artem Smolyakov
Timothy Tillman3-2 -
90'3-3
Maya Yoshida (Assist:Mauricio Cuevas)
-
90'Eddie Segura3-3
-
90'Hugo Lloris3-3
-
90'3-3Diego Fagundez
-
90'3-3Mauricio Cuevas
-
90'3-3Gabriel Fortes Chaves
-
Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead4Eddie Segura91Nkosi Burgess14Sergi Palencia Hurtado8Marco Delgado6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman99Denis Bouanga27Nathan Ordaz26Javairo Dilrosun9Matheus Nascimento de Paula11Gabriel Fortes Chaves18Marco Reus28Joseph Paintsil8Lucas Agustin Sanabria Magole6Edwin Javier Cerrillo2Miki Yamane25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida3Julian Aude1Novak Micovic
- Đội hình dự bị
-
20Yaw Yeboah17Jeremy Ebobisse23Frankie Amaya30David Martinez Morales29Artem Smolyakov18David Ochoa43Adam Esparza Saldana45Kenny Nielsen62Joshua SantiagoDiego Fagundez 7Christian Ramirez 17John Nelson 14Isaiah Parente 16Mauricio Cuevas 19Mathias Zanka Jorgensen 5John McCarthy 77Miguel Berry 27Tucker Lepley 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCLos Angeles Galaxy
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt9
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
396Số đường chuyền737
-
-
85%Chuyền chính xác92%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu10
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn4
-
-
11Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
12Long pass22
-
-
84Pha tấn công103
-
-
27Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs