Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC, 08h00 ngày 19/5
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 08:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC trước đây
-
15/09/2024Los Angeles Galaxy4 - 2Los Angeles FC0 - 2W
-
05/07/2024Los Angeles Galaxy1 - 2Los Angeles FC0 - 2L
-
07/04/2024Los Angeles FC2 - 1Los Angeles Galaxy2 - 1L
-
17/09/2023Los Angeles FC4 - 2Los Angeles Galaxy2 - 1L
-
05/07/2023Los Angeles Galaxy2 - 1Los Angeles FC1 - 0W
-
17/04/2023Los Angeles Galaxy2 - 3Los Angeles FC1 - 1L
-
21/10/2022Los Angeles FC3 - 2Los Angeles Galaxy1 - 1L
-
09/07/2022Los Angeles FC3 - 2Los Angeles Galaxy1 - 0L
-
24/05/2023Los Angeles FC0 - 2Los Angeles Galaxy0 - 0W
-
26/05/2022Los Angeles Galaxy3 - 1Los Angeles FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Los Angeles Galaxy (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Los Angeles Galaxy (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Los Angeles Galaxy và Los Angeles FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
7 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
8 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: