Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy, 09h30 ngày 20/7
Kết quả Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy
Nhận định, Soi kèo Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy 9h30 ngày 20/7: Ưu thế sân nhà
Đối đầu Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy trước đây
-
19/05/2025Los Angeles Galaxy2 - 2Los Angeles FC1 - 1D
-
15/09/2024Los Angeles Galaxy4 - 2Los Angeles FC0 - 2L
-
05/07/2024Los Angeles Galaxy1 - 2Los Angeles FC0 - 2W
-
07/04/2024Los Angeles FC2 - 1Los Angeles Galaxy2 - 1W
-
17/09/2023Los Angeles FC4 - 2Los Angeles Galaxy2 - 1W
-
05/07/2023Los Angeles Galaxy2 - 1Los Angeles FC1 - 0L
-
17/04/2023Los Angeles Galaxy2 - 3Los Angeles FC1 - 1W
-
21/10/2022Los Angeles FC3 - 2Los Angeles Galaxy1 - 1W
-
09/07/2022Los Angeles FC3 - 2Los Angeles Galaxy1 - 0W
-
24/05/2023Los Angeles FC0 - 2Los Angeles Galaxy0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs Los Angeles Galaxy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Los Angeles FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Los Angeles FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Los Angeles FC thắng
Bại: là số trận Los Angeles FC thua
Thắng: là số trận Los Angeles FC thắng
Bại: là số trận Los Angeles FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Los Angeles FC và Los Angeles Galaxy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 23 | 14 | 4 | 5 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T B B T T |
2 | FC Cincinnati | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 31 | 7 | 45 | T T T T B T |
3 | Nashville | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 44 | T T T T B T |
4 | Columbus Crew | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 32 | 6 | 41 | T T T H T B |
5 | Inter Miami CF | 20 | 11 | 5 | 4 | 44 | 33 | 11 | 38 | T T T T T B |
6 | Orlando City | 23 | 9 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 35 | T T B H H B |
7 | New York City FC | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 25 | 4 | 34 | H T B T B T |
8 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 30 | 8 | 33 | B H H H B T |
9 | Charlotte FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 38 | 37 | 1 | 32 | B B B H T T |
10 | Chicago Fire | 22 | 8 | 5 | 9 | 42 | 40 | 2 | 29 | B B T B B H |
11 | New England Revolution | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 30 | -1 | 25 | B H B B H B |
12 | Toronto FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 29 | -4 | 21 | B H T B H T |
13 | Atlanta United | 22 | 4 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B H H H |
14 | DC United | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 19 | B B B H B B |
15 | Montreal Impact | 23 | 3 | 6 | 14 | 20 | 43 | -23 | 15 | T B T B H B |
1 | San Diego FC | 23 | 13 | 3 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | T T T B T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 22 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 41 | B B T B B T |
3 | Minnesota United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 40 | B T H T T B |
4 | Los Angeles FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 35 | H T B T T T |
5 | Seattle Sounders | 22 | 9 | 7 | 6 | 34 | 31 | 3 | 34 | B B T H T H |
6 | Portland Timbers | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | T H B T B B |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 23 | 7 | 8 | 8 | 44 | 39 | 5 | 29 | H T H H B H |
10 | Real Salt Lake | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | B T H T T T |
11 | Houston Dynamo | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | B B T T B B |
12 | Sporting Kansas City | 22 | 6 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 23 | B B T H T B |
13 | FC Dallas | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 22 | T B B B B H |
14 | St. Louis City | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 35 | -12 | 18 | B H B B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 23 | 3 | 6 | 14 | 25 | 45 | -20 | 15 | H B H T T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: