Kết quả Los Angeles FC vs Portland Timbers, 09h30 ngày 26/07
Kết quả Los Angeles FC vs Portland Timbers
Nhận định, Soi kèo Los Angeles FC vs Portland Timbers 9h30 ngày 26/7: Bỏ túi 3 điểm
Đối đầu Los Angeles FC vs Portland Timbers
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3
0.99U 3
0.891
1.48X
4.602
6.20Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.91O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Portland Timbers
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 25
-
Los Angeles FC vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
45'0-1
Cristhian Paredes (Assist:Ian Smith)
-
65'0-1Cristhian Paredes
-
70'Nkosi Burgess0-1
-
74'0-1Ariel Lassiter
Santiago Moreno -
74'0-1Diego Ferney Chara Zamora
Cristhian Paredes -
74'0-1Kevin Kelsy
Felipe Andres Mora Aliaga -
75'Jeremy Ebobisse
Nathan Ordaz0-1 -
75'David Martinez Morales
Igor Jesus Lima0-1 -
85'0-1Omir Fernandez
David Pereira Da Costa -
88'0-1Eric Miller
Juan David Mosquera -
89'Yaw Yeboah
Artem Smolyakov0-1 -
90'Frankie Amaya
Timothy Tillman0-1
-
Los Angeles FC vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris29Artem Smolyakov91Nkosi Burgess45Kenny Nielsen24Ryan Hollingshead8Marco Delgado6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman99Denis Bouanga27Nathan Ordaz26Javairo Dilrosun9Felipe Andres Mora Aliaga30Santiago Moreno17Cristhian Paredes24David Ayala10David Pereira Da Costa29Juan David Mosquera20Finn Surman4Kamal Miller27Jimer Fory23Ian Smith16Maxime Crepeau
- Đội hình dự bị
-
20Yaw Yeboah17Jeremy Ebobisse23Frankie Amaya30David Martinez Morales18David Ochoa80Odin Thiago Holm43Adam Esparza Saldana55Erick Diaz62Joshua SantiagoDiego Ferney Chara Zamora 21Eric Miller 15Ariel Lassiter 7Omir Fernandez 22Kevin Kelsy 19James Pantemis 41Zac Mcgraw 18Julio Ortiz 80Gage Guerra 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCPortland Timbers
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
644Số đường chuyền520
-
-
90%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn11
-
-
12Ném biên16
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass19
-
-
116Pha tấn công94
-
-
48Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs