Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Los Angeles FC vs Portland Timbers, 09h30 ngày 26/7
Kết quả Los Angeles FC vs Portland Timbers
Nhận định, Soi kèo Los Angeles FC vs Portland Timbers 9h30 ngày 26/7: Bỏ túi 3 điểm
Đối đầu Los Angeles FC vs Portland Timbers
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Los Angeles FC vs Portland Timbers
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs Portland Timbers trước đây
-
20/04/2025Portland Timbers3 - 3Los Angeles FC2 - 1D
-
28/04/2024Los Angeles FC3 - 2Portland Timbers2 - 0W
-
14/04/2024Portland Timbers2 - 2Los Angeles FC2 - 1D
-
10/09/2023Portland Timbers2 - 0Los Angeles FC1 - 0L
-
05/03/2023Los Angeles FC3 - 2Portland Timbers2 - 0W
-
03/10/2022Portland Timbers1 - 2Los Angeles FC0 - 0W
-
07/03/2022Los Angeles FC1 - 1Portland Timbers0 - 1D
-
30/09/2021Los Angeles FC1 - 2Portland Timbers0 - 1L
-
20/09/2021Portland Timbers2 - 1Los Angeles FC1 - 1L
-
11/05/2022Los Angeles FC2 - 0Portland Timbers1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Los Angeles FC vs Portland Timbers
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs Portland Timbers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs Portland Timbers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles FC vs Portland Timbers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Los Angeles FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Los Angeles FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Los Angeles FC thắng
Bại: là số trận Los Angeles FC thua
Thắng: là số trận Los Angeles FC thắng
Bại: là số trận Los Angeles FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Los Angeles FC và Portland Timbers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T B T T |
2 | Nashville | 24 | 14 | 5 | 5 | 42 | 25 | 17 | 47 | T T T B T T |
3 | Philadelphia Union | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 23 | 17 | 47 | T B B T T H |
4 | Columbus Crew | 24 | 12 | 8 | 4 | 40 | 33 | 7 | 44 | T T H T B T |
5 | Inter Miami CF | 21 | 12 | 5 | 4 | 49 | 34 | 15 | 41 | T T T T B T |
6 | Orlando City | 24 | 10 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B H H B T |
7 | Charlotte FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 41 | 39 | 2 | 35 | B B H T T T |
8 | New York City FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 26 | 4 | 35 | T B T B T H |
9 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | H H H B T B |
10 | Chicago Fire | 23 | 9 | 5 | 9 | 44 | 40 | 4 | 32 | B T B B H T |
11 | New England Revolution | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 32 | -2 | 25 | H B B H B B |
12 | Toronto FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T B H T B |
13 | Atlanta United | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 43 | -16 | 20 | B B H H H B |
14 | DC United | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 45 | -25 | 19 | B B H B B B |
15 | Montreal Impact | 24 | 3 | 6 | 15 | 20 | 45 | -25 | 15 | B T B H B B |
1 | San Diego FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | T T B T B H |
2 | Vancouver Whitecaps | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 42 | B T B B T H |
3 | Minnesota United FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 41 | T H T T B H |
4 | Seattle Sounders | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 33 | 4 | 37 | B T H T H T |
5 | Los Angeles FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 27 | 12 | 36 | T B T T T H |
6 | Portland Timbers | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | H B T B B H |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 24 | 7 | 8 | 9 | 46 | 42 | 4 | 29 | T H H B H B |
10 | Real Salt Lake | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 29 | -5 | 28 | T H T T T B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 41 | -9 | 25 | B B B B H T |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 42 | -6 | 24 | B T H T B H |
14 | St. Louis City | 23 | 4 | 6 | 13 | 23 | 38 | -15 | 18 | H B B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: