Kết quả Monterrey vs New York Red Bulls, 07h55 ngày 04/08
Kết quả Monterrey vs New York Red Bulls
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs New York Red Bulls 7h30 ngày 4/8: Không còn đường lùi
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202507:55
-
Đã kết thúc
Pen [5-3]Vòng đấu: Vòng Groups / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.20X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs New York Red Bulls
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Leagues Cup 2025 » vòng Groups
-
Monterrey vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
19'0-1
Julian Hall (Assist:Daniel Edelman)
-
38'Sergio Canales Madrazo (Assist:German Berterame)1-1
-
46'1-1Mohammed Sofo
Serge Ngoma -
49'1-1Ronald Donkor
-
57'Victor Guzman1-1
-
61'Jesus Corona
Lucas Ocampos1-1 -
66'1-1Mohammed Sofo
-
67'1-1Benedetti Nehuen
Dennis Gjengaar -
67'1-1Raheem Edwards
Omar Valencia -
68'1-1Daniel Edelman
-
74'Joaquin Moxica
Victor Guzman1-1 -
74'Iker Jareth Fimbres Ochoa
Oliver Torres1-1 -
77'1-1Wiktor Bogacz
Julian Hall -
77'1-1Dylan Nealis
Kyle Duncan -
86'Jordi Cortizo de la Piedra
German Berterame1-1 -
98'Luis Reyes Reviewed1-1
-
Monterrey vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey3-4-2-122Luis Alberto Cardenas Lopez33John Stefan Medina Ramirez93Sergio Ramos Garcia4Victor Guzman21Luis Reyes8Oliver Torres30JORGE RODRiGUEZ2Ricardo Chavez Soto29Lucas Ocampos10Sergio Canales Madrazo7German Berterame16Julian Hall22Dennis Gjengaar10Emil Forsberg81Serge Ngoma48Ronald Donkor75Daniel Edelman6Kyle Duncan3Noah Eile42Alexander Hack5Omar Valencia31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
17Jesus Corona35Iker Jareth Fimbres Ochoa192Joaquin Moxica19Jordi Cortizo de la Piedra25Santiago Mele183Santiago Perez23Luis Sanchez Saucedo3Gerardo Daniel Arteaga Zamora32Antonio Leone14Erick Germain Aguirre Tafolla15Hector Alfredo Moreno Herrera31Michell Adalberto Rodriguez GonzalezMohammed Sofo 37Raheem Edwards 44Benedetti Nehuen 39Dylan Nealis 12Wiktor Bogacz 7AJ Marcucci 1Tobias Szewczyk 72Tim Parker 26Marcelo Morales 14Sean Nealis 15Adri Mehmeti 77Peter Stroud 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Domènec TorrentSandro Schwarz
- BXH Leagues Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
Monterrey vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
MonterreyNew York Red Bulls
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
16Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
554Số đường chuyền410
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị5
-
-
2Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
11Đánh chặn6
-
-
22Ném biên9
-
-
0Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass18
-
-
90Pha tấn công115
-
-
40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Leagues Cup 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seattle Sounders | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
4 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
5 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
6 | Toluca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
7 | Pumas U.N.A.M. | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
8 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
9 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 |
10 | Los Angeles Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
11 | Columbus Crew | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
12 | Necaxa | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
13 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
14 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
15 | Pachuca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
16 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
17 | Puebla | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
18 | Club America | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 |
19 | Real Salt Lake | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
20 | Colorado Rapids | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
21 | Los Angeles FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
22 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
23 | Club Tijuana | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
24 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
25 | Chivas Guadalajara | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
26 | Montreal Impact | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
27 | Atletico San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 2 |
28 | CDSyC Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 2 |
29 | Club Leon | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
30 | Charlotte FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
31 | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
32 | Santos Laguna | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
33 | Atlanta United | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
34 | Atlas | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
35 | Queretaro FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
36 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup