Kết quả Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare, 17h30 ngày 23/07
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare
Nhận định, Soi kèo Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare 17h30 ngày 23/7: Dừng chuỗi thất bại
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/07/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.25
0.87U 2.25
0.811
1.70X
3.402
4.40Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
17'Samuel Gustafson Goal cancelled0-0
-
33'Marius Christopher Hoibraten (Assist:Ryoma Watanabe)1-0
-
37'Yusuke Matsuo
Ryoma Watanabe1-0 -
45'Hiiro Komori (Assist:Takuya Ogiwara)2-0
-
46'2-0Hiroya Matsumoto
Kazunari Ono -
59'2-0Luiz Phellype Luciano Silva
Taiyo Hiraoka -
66'Taishi Matsumoto
Hiiro Komori2-0 -
66'Sekine Takahiro
Matheus Goncalves Savio2-0 -
66'Tomoaki Okubo
Takuro Kaneko2-0 -
67'2-0Yutaro Oda
Kosuke Onose -
67'2-0Akimi Barada
Kohei Okuno -
71'Sekine Takahiro (Assist:Taishi Matsumoto)3-0
-
75'3-0Sena Ishibashi
Akito Suzuki -
77'3-1
Shusuke Ota (Assist:Luiz Phellype Luciano Silva)
-
84'Thiago Santos Santana
Samuel Gustafson3-1 -
90'Thiago Santos Santana4-1
-
Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa26Takuya Ogiwara5Marius Christopher Hoibraten3Danilo Boza Junior4Hirokazu Ishihara11Samuel Gustafson25Kaito Yasui8Matheus Goncalves Savio13Ryoma Watanabe77Takuro Kaneko17Hiiro Komori10Akito Suzuki7Kosuke Onose13Taiyo Hiraoka50Tomoya Fujii15Kohei Okuno25Hiroaki Okuno28Shusuke Ota37Yuto Suzuki8Kazunari Ono32Sere Matsumura1William Popp
- Đội hình dự bị
-
24Yusuke Matsuo6Taishi Matsumoto14Sekine Takahiro21Tomoaki Okubo12Thiago Santos Santana16Ayumi Niekawa35Rikito Inoue88Yoichi Naganuma9Genki HaraguchiHiroya Matsumoto 66Luiz Phellype Luciano Silva 27Akimi Barada 14Yutaro Oda 9Sena Ishibashi 20Kota Sanada 31Koki Tachi 4Masaki Ikeda 18Ryo Nemoto 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsShonan Bellmare
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
348Số đường chuyền336
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
27Ném biên19
-
-
0Woodwork2
-
-
20Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass19
-
-
73Pha tấn công84
-
-
33Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản