Kết quả Botafogo RJ vs Cruzeiro, 02h00 ngày 04/08
Kết quả Botafogo RJ vs Cruzeiro
Đối đầu Botafogo RJ vs Cruzeiro
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2
0.71U 2
0.991
2.30X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil 2025 » vòng 18
-
Botafogo RJ vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
9'Alexander Nahuel Barboza Ullua0-0
-
23'0-1
Christian Roberto Alves Cardoso (Assist:Kaiki Bruno da Silva)
-
26'0-1Christian Roberto Alves Cardoso
-
33'Artur Victor Guimaraes Penalty cancelled0-1
-
41'0-2
Matheus Pereira (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos)
-
46'David Ricardo Loiola da Silva
Kaio Fernando da Silva Pantaleao0-2 -
54'Allan Marques Loureiro0-2
-
59'Carlos Joaquin Correa
Artur Victor Guimaraes0-2 -
59'Newton
Allan Marques Loureiro0-2 -
59'Cuiabano
Alex Nicolao Telles0-2 -
61'0-2Kaiki Bruno da Silva
-
70'0-2Marquinhos
Wanderson Maciel Sousa Campos -
71'Danilo Dos Santos De Oliveira
Marlon Rodrigues de Freitas0-2 -
75'Carlos Joaquin Correa0-2
-
89'0-2Matheus Henrique
Christian Roberto Alves Cardoso -
89'0-2Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Matheus Pereira -
90'0-2Lautaro Diaz
Kaio Jorge Pinto Ramos
-
Botafogo RJ vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado13Alex Nicolao Telles20Alexander Nahuel Barboza Ullua31Kaio Fernando da Silva Pantaleao2Victor Alexander da Silva,Vitinho17Marlon Rodrigues de Freitas25Allan Marques Loureiro8Alvaro Montoro10Jefferson Savarino7Artur Victor Guimaraes98Arthur Mendonca Cabral10Matheus Pereira19Kaio Jorge Pinto Ramos88Christian Roberto Alves Cardoso94Wanderson Maciel Sousa Campos29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva12William de Asevedo Furtado15Fabricio Bruno Soares De Faria25Lucas Villalba6Kaiki Bruno da Silva1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
30Carlos Joaquin Correa35Danilo Dos Santos De Oliveira57David Ricardo Loiola da Silva28Newton6Cuiabano39Gonzalo Mathias Mastriani Borges21Fernando Marcal De Oliveira11Matheus Martins23Santiago Rodriguez24Leonardo Matias Baiersdorf Linck4Mateo Ponte48HuguinhoCarlos Eduardo De Oliveira Alves 21Matheus Henrique 8Marquinhos 7Lautaro Diaz 26Yannick Bolasie 11Gabriel Barbosa 9Walace Souza Silva 5Mateo Gamarra 14Leonardo de Aragao Carvalho 41Kenji Takamura 70Jonathan Jesus 34Kaua Prates 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJCruzeiro
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
7Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
488Số đường chuyền383
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
20Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
12Đánh chặn7
-
-
15Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass27
-
-
99Pha tấn công92
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Santos | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 18 | T T B B H T |
16 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
17 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 35 | -24 | 11 | B T B B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil