Kết quả Botafogo RJ vs Cruzeiro, 02h00 ngày 04/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 18

  • Botafogo RJ vs Cruzeiro: Diễn biến chính

  • 9'
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    0-0
  • 23'
    0-1
    goal Christian Roberto Alves Cardoso (Assist:Kaiki Bruno da Silva)
  • 26'
    0-1
    Christian Roberto Alves Cardoso
  • 33'
    Artur Victor Guimaraes Penalty cancelled
    0-1
  • 41'
    0-2
    goal Matheus Pereira (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos)
  • 46'
    David Ricardo Loiola da Silva  
    Kaio Fernando da Silva Pantaleao  
    0-2
  • 54'
    Allan Marques Loureiro
    0-2
  • 59'
    Carlos Joaquin Correa  
    Artur Victor Guimaraes  
    0-2
  • 59'
    Newton  
    Allan Marques Loureiro  
    0-2
  • 59'
    Cuiabano  
    Alex Nicolao Telles  
    0-2
  • 61'
    0-2
    Kaiki Bruno da Silva
  • 70'
    0-2
     Marquinhos
     Wanderson Maciel Sousa Campos
  • 71'
    Danilo Dos Santos De Oliveira  
    Marlon Rodrigues de Freitas  
    0-2
  • 75'
    Carlos Joaquin Correa
    0-2
  • 89'
    0-2
     Matheus Henrique
     Christian Roberto Alves Cardoso
  • 89'
    0-2
     Carlos Eduardo De Oliveira Alves
     Matheus Pereira
  • 90'
    0-2
     Lautaro Diaz
     Kaio Jorge Pinto Ramos
  • Botafogo RJ vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị

  • Botafogo RJ4-2-3-1
    12
    John Victor Maciel Furtado
    13
    Alex Nicolao Telles
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    31
    Kaio Fernando da Silva Pantaleao
    2
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    25
    Allan Marques Loureiro
    8
    Alvaro Montoro
    10
    Jefferson Savarino
    7
    Artur Victor Guimaraes
    98
    Arthur Mendonca Cabral
    10
    Matheus Pereira
    19
    Kaio Jorge Pinto Ramos
    88
    Christian Roberto Alves Cardoso
    94
    Wanderson Maciel Sousa Campos
    29
    Lucas Daniel Romero
    16
    Lucas Silva
    12
    William de Asevedo Furtado
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    25
    Lucas Villalba
    6
    Kaiki Bruno da Silva
    1
    Cassio Ramos
    Cruzeiro4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Carlos Joaquin Correa
    35Danilo Dos Santos De Oliveira
    57David Ricardo Loiola da Silva
    28Newton
    6Cuiabano
    39Gonzalo Mathias Mastriani Borges
    21Fernando Marcal De Oliveira
    11Matheus Martins
    23Santiago Rodriguez
    24Leonardo Matias Baiersdorf Linck
    4Mateo Ponte
    48Huguinho
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves 21
    Matheus Henrique 8
    Marquinhos 7
    Lautaro Diaz 26
    Yannick Bolasie 11
    Gabriel Barbosa 9
    Walace Souza Silva 5
    Mateo Gamarra 14
    Leonardo de Aragao Carvalho 41
    Kenji Takamura 70
    Jonathan Jesus 34
    Kaua Prates 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
    Roger Machado Marques
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo RJ vs Cruzeiro: Số liệu thống kê

  • Botafogo RJ
    Cruzeiro
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 488
    Số đường chuyền
    383
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    27
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 17 11 4 2 31 7 24 37 T B T T T H
2 Cruzeiro 18 11 4 3 30 11 19 37 T T T H B T
3 Palmeiras 16 10 3 3 21 14 7 33 B H T T T H
4 Bahia 16 8 5 3 20 13 7 29 T T T H T H
5 Mirassol 16 7 7 2 27 16 11 28 T H T T H T
6 Bragantino 18 8 3 7 21 22 -1 27 T H B B B B
7 Botafogo RJ 16 7 5 4 18 10 8 26 T T H T H B
8 Sao Paulo 18 6 7 5 20 20 0 25 B H T T T T
9 Fluminense RJ 16 7 2 7 18 20 -2 23 T B B B B T
10 Atletico Mineiro 16 6 5 5 18 17 1 23 T T B B B T
11 Ceara 17 6 4 7 17 17 0 22 T B B B T H
12 Corinthians Paulista (SP) 18 5 7 6 17 21 -4 22 B T B H H H
13 Internacional RS 17 5 6 6 18 22 -4 21 B T T T H B
14 Gremio (RS) 17 5 5 7 16 23 -7 20 H B H B T B
15 Santos 17 5 3 9 18 22 -4 18 T T B B H T
16 Vitoria BA 18 3 9 6 16 20 -4 18 B H T H H H
17 Vasco da Gama 16 4 3 9 18 23 -5 15 B T B H H B
18 Fortaleza 17 3 6 8 18 24 -6 15 B B H T B H
19 Juventude 16 3 2 11 11 35 -24 11 B T B B B B
20 Sport Club do Recife 16 0 6 10 9 25 -16 6 B B B H H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation