Kết quả Brann vs Sandefjord, 00h00 ngày 01/07
Kết quả Brann vs Sandefjord
Nhận định, Soi kèo Brann vs Sandefjord 00h00 ngày 01/07: Tin vào cửa trên
Đối đầu Brann vs Sandefjord
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/07/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 3
0.84U 3
1.021
1.47X
4.502
5.20Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 1.25
0.88U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Sandefjord
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 11
-
Brann vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
12'0-0Zinedin Smajlovic
-
17'Thore Pedersen0-0
-
60'Denzel De Roeve
Thore Pedersen0-0 -
60'Eggert Aron Gudmundsson
Mads Sande0-0 -
66'0-0Loris Mettler
Robin Dzabic -
68'0-0Bendik Berntsen
Evangelos Patoulidis -
68'0-0Darrell Tibell Kamdem
Stefan Ingi Sigurdarson -
71'Markus Haaland
Bard Finne0-0 -
71'Mads Kristian Hansen
Ulrick Mathisen0-0 -
89'Joachim Soltvedt (Assist:Denzel De Roeve)1-0
-
90'1-0Vetle Walle Egeli
Christopher Cheng -
90'1-0Sander Risan Mork
-
Brann vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland17Joachim Soltvedt6Japhet Sery Larsen26Eivind Fauske Helland23Thore Pedersen8Felix Horn Myhre10Emil Kornvig27Mads Sande11Bard Finne20Aune Heggebo14Ulrick Mathisen7Evangelos Patoulidis27Jakob Maslo Dunsby23Stefan Ingi Sigurdarson8Robin Dzabic18Filip Ottosson6Sander Risan Mork4Fredrik Carson Pedersen2Zinedin Smajlovic47Stian Kristiansen17Christopher Cheng30Elias Hadaya
- Đội hình dự bị
-
12Martin Borsheim21Denzel De Roeve19Eggert Aron Gudmundsson32Markus Haaland7Mads Kristian Hansen2Martin Hellan43Rasmus Holten33Lars RemmemBendik Berntsen 19Vetle Walle Egeli 3Martin Gjone 22Alf Lukas Gronneberg 1Elias Jemal 43Loris Mettler 10Edvard Sundbo Pettersen 14Darrell Tibell Kamdem 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
BrannSandefjord
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
536Số đường chuyền370
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn5
-
-
29Ném biên17
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
12Thử thách5
-
-
32Long pass41
-
-
125Pha tấn công81
-
-
67Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation