Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brann vs Sandefjord, 00h00 ngày 01/7
Kết quả Brann vs Sandefjord
Nhận định, Soi kèo Brann vs Sandefjord 00h00 ngày 01/07: Tin vào cửa trên
Đối đầu Brann vs Sandefjord
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Brann vs Sandefjord
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Sandefjord trước đây
-
15/09/2024Sandefjord2 - 2Brann1 - 1D
-
16/05/2024Brann2 - 1Sandefjord0 - 0W
-
29/10/2023Sandefjord1 - 1Brann0 - 0D
-
09/05/2023Brann0 - 0Sandefjord0 - 0D
-
21/11/2021Sandefjord2 - 2Brann2 - 1D
-
16/08/2021Brann3 - 2Sandefjord1 - 2W
-
02/11/2020Sandefjord3 - 3Brann1 - 0D
-
13/07/2020Brann3 - 1Sandefjord3 - 1W
-
23/09/2018Brann1 - 1Sandefjord0 - 0D
-
20/03/2023Brann3 - 0Sandefjord3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Sandefjord
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sandefjord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sandefjord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 6 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Sandefjord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Brann (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Sandefjord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 14 | 10 | 3 | 1 | 38 | 17 | 21 | 33 | T T T T T H |
2 | Rosenborg | 13 | 6 | 5 | 2 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B T H B H |
3 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
4 | Tromso IL | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 5 | 22 | T T T T T T |
5 | Bodo Glimt | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 10 | 14 | 19 | B T B T T B |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Sarpsborg 08 | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 17 | T H B H H T |
8 | Fredrikstad | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T B B H B B |
9 | Kristiansund BK | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 19 | -2 | 17 | B T B B T H |
10 | Molde | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B T B T B |
11 | Valerenga | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 14 | B H T B B T |
12 | Bryne | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | B T T T H H |
13 | Ham-Kam | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 21 | -9 | 12 | B H T T B H |
14 | KFUM Oslo | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 18 | -3 | 11 | B B B H T T |
15 | Stromsgodset | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 25 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 31 | -27 | 2 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: