Kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj, 00h30 ngày 11/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8

  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Lindon Emerllahu
     Razvan Fica
  • 48'
    0-0
    Madalin Popa
  • 50'
    Alexandru Mitrita goal 
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal Lindon Emerllahu (Assist:Aly Abeid)
  • 58'
    1-2
    goal Beni Nkololo (Assist:Matei Ilie)
  • 61'
    1-2
    Leo Bolgado
  • 63'
    Lyes Houri  
    Takuto Oshima  
    1-2
  • 63'
    Alisson Pelegrini Safira  
    Vasile Mogos  
    1-2
  • 64'
    1-2
     Louis Munteanu
     Ioan Ciprian Deac
  • 64'
    1-2
     Meriton Korenica
     Andres Sfait
  • 67'
    1-2
    Lindon Emerllahu
  • 67'
    Alexandru Mitrita goal 
    2-2
  • 67'
    2-2
    Beni Nkololo
  • 73'
    2-2
     Mohammed Kamara
     Virgiliu Postolachi
  • 74'
    Nicusor Bancu
    2-2
  • 82'
    Jovo Lukic  
    Anzor Mekvabishvili  
    2-2
  • 88'
    David Barbu  
    Stefan Baiaram  
    2-2
  • 88'
    Mihai Capatina  
    Gjoko Zajkov  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Sheriff Sinyan
     Beni Nkololo
  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-3-3
    33
    Silviu Lung
    11
    Nicusor Bancu
    26
    Gjoko Zajkov
    3
    Denil Maldonado
    19
    Vasile Mogos
    5
    Anzor Mekvabishvili
    6
    Vladimir Screciu
    8
    Takuto Oshima
    10
    Stefan Baiaram
    28
    Alexandru Mitrita
    17
    Juan Carlos Morales
    96
    Beni Nkololo
    93
    Virgiliu Postolachi
    97
    Andres Sfait
    82
    Razvan Fica
    88
    Damjan Djokovic
    10
    Ioan Ciprian Deac
    13
    Simao Rocha
    4
    Leo Bolgado
    27
    Matei Ilie
    3
    Aly Abeid
    21
    Madalin Popa
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Alisson Pelegrini Safira
    31Stefan Banau
    27David Barbu
    23Mihai Capatina
    14Lyes Houri
    39Robert Lapadatescu
    22Iago Lopez Carracedo
    24Jovo Lukic
    37Luta
    12Basilio Ndong
    21Laurentiu Popescu
    32Relu Stoian
    Mario Camora 45
    Lindon Emerllahu 18
    Razvan Gligor 90
    Daniel Graovac 5
    Otto Hindrich 89
    flavius iacob 23
    Mohammed Kamara 7
    Meriton Korenica 17
    Louis Munteanu 9
    Alexandru Paun 11
    Sheriff Sinyan 6
    Alexandru Tirlea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    CFR Cluj
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 513
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs