Kết quả Enkoping vs IF Karlstad Fotboll, 18h00 ngày 17/05
Kết quả Enkoping vs IF Karlstad Fotboll
Phong độ Enkoping gần đây
Phong độ IF Karlstad Fotboll gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.92O 3
0.87U 3
0.891
4.33X
3.702
1.65Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.89O 1.25
0.94U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Enkoping vs IF Karlstad Fotboll
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Enkoping vs IF Karlstad Fotboll: Diễn biến chính
-
4'0-1
Adam Bark
-
11'Andreas Hansen0-1
-
39'0-1Suleman Zurmati
-
49'0-2
Angel Jose Bonilla Gutierrez
-
50'0-2Elliot Nilsson King
-
51'Andreas Hansen1-2
-
58'1-3
Ibrahim Adewale
-
59'Alexander Hughes1-3
-
63'Emil Ozcan2-3
-
73'2-4
Jesper Carstrom
-
80'Linus Zetterstrom3-4
-
88'3-4Angel Jose Bonilla Gutierrez
-
90'3-4Jonathan Johnsson
-
90'3-4Oskar Alvers
-
90'William Bjork3-4
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Enkoping vs IF Karlstad Fotboll: Số liệu thống kê
-
EnkopingIF Karlstad Fotboll
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
93Pha tấn công90
-
-
61Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển