Kết quả Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF
Đối đầu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF
Phong độ Hammarby TFF gần đây
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.84O 3
0.95U 3
0.811
1.40X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF: Diễn biến chính
-
1'Jens Daniel Elton Hedstrom1-0
-
6'Odera Samuel Adindu2-0
-
44'Odera Samuel Adindu (Assist:Benjamin Laturnus)3-0
-
89'3-1
Robin Hadad
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF: Số liệu thống kê
-
Hammarby TFFOrebro Syrianska IF
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
84Pha tấn công68
-
-
69Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 29 | T H T T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 26 | B T T T T H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
4 | Vasalunds IF | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 18 | 11 | 25 | T T T B B T |
5 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
6 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
7 | Enkoping | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B T T T T |
8 | Karlbergs BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 19 | B H T H B H |
9 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
10 | FC Arlanda | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | H T B H T B |
11 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
12 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
13 | AFC Eskilstuna | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B B T |
14 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
15 | IFK Stocksund | 13 | 4 | 0 | 9 | 19 | 36 | -17 | 12 | T B B T T B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển