Kết quả FC Arlanda vs IFK Stocksund, 00h30 ngày 24/05
Kết quả FC Arlanda vs IFK Stocksund
Đối đầu FC Arlanda vs IFK Stocksund
Phong độ FC Arlanda gần đây
Phong độ IFK Stocksund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.80O 3
0.88U 3
0.901
1.57X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.06O 1.25
0.89U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arlanda vs IFK Stocksund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
FC Arlanda vs IFK Stocksund: Diễn biến chính
-
4'Anthony Wambani1-0
-
24'Elias Safar2-0
-
27'Yoas Yemane2-0
-
32'Elias Safar3-0
-
54'3-1
Ludvig af Ugglas
-
59'Anthony Wambani4-1
-
69'4-2
Shalom Ekong
-
79'4-3
Noel Wagberg
-
87'Joel Carlsson (Assist:Omur Pektas)5-3
-
90'5-3Ludvig af Ugglas
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Arlanda vs IFK Stocksund: Số liệu thống kê
-
FC ArlandaIFK Stocksund
-
5Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
82Pha tấn công127
-
-
38Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
7 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
10 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
11 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
12 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B T B T B |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển