Kết quả FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia, 23h00 ngày 28/07
Kết quả FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Nhận định, Soi kèo Botosani vs Unirea Slobozia, 23h00 ngày 28/7: Chiến thắng đầu tiên
Đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.92O 2.25
0.94U 2.25
0.901
1.91X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 3
-
FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
2'Sebastian Mailat1-0
-
34'Andrei Dumiter (Assist:George Andrei Miron)2-0
-
36'2-0Ionut Dinu
-
46'2-0Andrei Dragu
Eduard Florescu -
46'2-0Vlad Pop
Adnan Aganovic -
46'Alexandru Tiganasu
George Alexandru Cimpanu2-0 -
46'Zoran Mitrov
Stefan Panoiu2-0 -
46'Stefan Bodisteanu
Aldair2-0 -
62'2-0Ronaldo Deaconu
Florin Flavius Purece -
62'2-0Said Ahmed Said
Christ Afalna -
64'Alexandru Tiganasu (Assist:Enriko Papa)3-0
-
64'Enriko Papa
Mihai Catalin Bordeianu3-0 -
66'Enriko Papa3-0
-
75'Riad Suta
Alexandru Tiganasu3-0 -
75'George Andrei Miron3-0
-
75'George Andrei Miron3-0
-
80'3-0Raul Rotund
Patrick Dulcea -
88'Andrei Dumiter (Assist:Sebastian Mailat)4-0
-
90'4-0Said Ahmed Said Goal Disallowed - offside
-
FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-2-3-11Luka Kukic3Michael Pavlovic28John Charles Petro4George Andrei Miron73Narcis Ilas8Aldair37Mihai Catalin Bordeianu7Sebastian Mailat17Stefan Panoiu77George Alexandru Cimpanu41Andrei Dumiter7Eduard Florescu98Christ Afalna18Patrick Dulcea30Florin Flavius Purece5Valon Hamdiju77Adnan Aganovic20Radu Negru4Ionut Dinu6Marius Paul Antoche29Daniel Marius Serbanica12Denis Rusu
- Đội hình dự bị
-
99Giannis Anestis20Romario Benzar10Stefan Bodisteanu5Razvan Cret33Gabriel David19Antonio Dumitru11Zoran Mitrov26Hervin Ongenda67Enriko Papa15Denis Stefan6Riad Suta30Alexandru TiganasuCristian Barbut 23Ionut Coada 8Ronaldo Deaconu 13Andrei Dragu 11Ion Cristian Gurau 27Raul Iancu 14Florinel Ibrian 21Mihaita Lemnaru 22Marius Lupu 16Vlad Pop 24Raul Rotund 19Said Ahmed Said 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
392Số đường chuyền360
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị8
-
-
3Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn10
-
-
20Ném biên26
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách5
-
-
33Long pass39
-
-
74Pha tấn công80
-
-
26Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Romania 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs