Kết quả FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia, 17h45 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7

  • FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 45'
    Gabriel David
    0-0
  • 46'
    Romario Benzar  
    Enzo Lopez  
    0-0
  • 46'
    Zoran Mitrov  
    Gabriel David  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Rassambeck Akhmatov
  • 63'
    0-0
     Bachana Arabuli
     Florin Flavius Purece
  • 63'
    0-0
     Adnan Aganovic
     Laurentiu Vlasceanu
  • 65'
    0-1
    goal Bachana Arabuli (Assist:Adnan Aganovic)
  • 67'
    George Alexandru Cimpanu  
    Adams Friday  
    0-1
  • 67'
    Enriko Papa  
    Patricio Matricardi  
    0-1
  • 69'
    Adrian Chica-Rosa (Assist:Romario Benzar) goal 
    1-1
  • 70'
    1-1
     Dmytro Yusov
     Bachana Arabuli
  • 78'
    1-1
     Cristian Barbut
     Marius Lupu
  • 90'
    Hervin Ongenda
    1-1
  • 90'
    John Charles Petro  
    Aldair  
    1-1
  • FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Botosani4-3-3
    99
    Giannis Anestis
    3
    Michael Pavlovic
    5
    Patricio Matricardi
    4
    George Andrei Miron
    12
    Adams Friday
    83
    Aldair
    66
    Paul Iacob
    33
    Gabriel David
    26
    Hervin Ongenda
    29
    Adrian Chica-Rosa
    9
    Enzo Lopez
    11
    Jakub Vojtus
    16
    Marius Lupu
    30
    Florin Flavius Purece
    7
    Laurentiu Vlasceanu
    20
    Ovidiu Perianu
    17
    Rassambeck Akhmatov
    15
    Paolo Medina
    4
    Ionut Dinu
    60
    Dmytro Pospelov
    29
    Daniel Marius Serbanica
    1
    Stefan Krell
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Romario Benzar
    7Stefan Bodisteanu
    10George Alexandru Cimpanu
    8Robert Filip
    1Luka Kukic
    11Zoran Mitrov
    64Jaly Mouaddib
    17Stefan Panoiu
    67Enriko Papa
    28John Charles Petro
    32Alin Seroni
    30Alexandru Tiganasu
    Adnan Aganovic 77
    Bachana Arabuli 45
    Cristian Barbut 23
    Filip Blazek 14
    Andrei Dorobantu 2
    Florinel Ibrian 21
    Filip Ilie 9
    Mihaita Lemnaru 22
    Petru Neagu 27
    Denis Rusu 12
    Constantin Toma 10
    Dmytro Yusov 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • FC Botosani
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs