Kết quả HAPK vs Honka Espoo, 22h30 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5

  • HAPK vs Honka Espoo: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Niilo Saarikivi
  • 9'
    0-2
    goal Kasperi Liikonen
  • 17'
    0-3
    goal Erik Davidyan
  • 25'
    Luka Puhakainen goal 
    1-3
  • 37'
    1-4
    goal Niilo Saarikivi
  • 45'
    Aapeli Saarelainen
    1-4
  • 47'
    1-5
    goal Visar Bela
  • 58'
    Luka Puhakainen
    1-5
  • 59'
    1-6
    goal Iivo Nyback
  • 66'
    1-7
    goal Iivo Nyback
  • 76'
    1-8
    goal Mahmood M.
  • 83'
    1-9
    goal Visar Bela
  • 85'
    1-10
    goal Roope Pyyskanen
  • 87'
    1-11
    goal Niilo Saarikivi
  • 90'
    1-12
    goal Erik Davidyan

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tampere United 6 5 0 1 9 4 5 15 B T T T T T
2 KPV 6 3 2 1 8 5 3 11 H T B T H T
3 PK Keski Uusimaa 6 3 1 2 14 10 4 10 T B H T T B
4 KuPS (Youth) 6 3 1 2 11 10 1 10 T T H B T B
5 Jazz Pori 6 3 1 2 6 6 0 10 T B B H T T
6 Inter Turku II 6 3 0 3 15 12 3 9 T B B T T B
7 Jyvaskyla JK 6 2 2 2 13 7 6 8 B H T B H T
8 OLS Oulu 6 2 2 2 12 11 1 8 H H B T B T
9 Atlantis 6 2 0 4 9 13 -4 6 T B T B B B
10 EPS Espoo 6 2 0 4 8 12 -4 6 B T T B B B
11 RoPS Rovaniemi 6 2 0 4 5 15 -10 6 B T T B B B
12 MP MIKELI 6 1 1 4 6 11 -5 4 B B B H B T