Kết quả OLS Oulu vs PK Keski Uusimaa, 23h00 ngày 18/05
Kết quả OLS Oulu vs PK Keski Uusimaa
Đối đầu OLS Oulu vs PK Keski Uusimaa
Phong độ OLS Oulu gần đây
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.93O 3.25
0.80U 3.25
0.961
1.95X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.84O 1.5
0.93U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OLS Oulu vs PK Keski Uusimaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
OLS Oulu vs PK Keski Uusimaa: Diễn biến chính
-
45'0-0Valdrin Azemi
-
46'0-0Jesse Norss
-
53'Sampo Ala-Iso0-0
-
60'0-0Roni Makila
-
72'Eemeli Raittinen1-0
-
77'Musa Jatta2-0
-
79'2-0Sebastian Kamara
-
85'2-1
Kingsley Kwasi Kwaw
-
86'Vili Saarikoski2-1
-
87'Onni Suutari3-1
-
90'3-1Siik S.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
OLS Oulu vs PK Keski Uusimaa: Số liệu thống kê
-
OLS OuluPK Keski Uusimaa
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
103Pha tấn công84
-
-
79Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |